Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préluder

Mục lục

Nội động từ

Thử giọng; dạo đàn
Mở đầu
Préluder à une bataille par des escarmouches
mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ
Les incidents qui ont préludé aux hostilités
những vụ rắc rối mở đầu chiến sự

Phản nghĩa

Conclure [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Prélèvement

    Danh từ giống đực Sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích (y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm
  • Prématuré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm 1.2 Non; yểu 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ đẻ non 3 Phản nghĩa 3.1 Tardif [[]] Tính từ Sớm Il est...
  • Prématurément

    Phó từ Sớm La maladie a vieilli prématurément son visage bệnh tật làm mặt anh ta sớm già đi Non; yểu Mourir prématurément chết...
  • Prémenstruel

    Tính từ (y học) trước kinh nguyệt Syndrome prémenstruel hội chứng trước kinh nguyệt
  • Prémices

    Danh từ giống cái (số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu (số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa
  • Prémilitaire

    Tính từ Trước quân dịch
  • Prémisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tiền đề (của luận ba đoạn) 2 Phản nghĩa 2.1 Conclusion conséquence [[]] Danh từ...
  • Prémolaire

    Danh từ giống cái (giải phẫu) học răng hàm nhỏ
  • Prémonitoire

    Tính từ Xem prémonition Báo hiệu Symptôme prémonitoire triệu chứng báo hiệu
  • Prémontré

    Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Prê-mông-tơ-rê
  • Prémunir

    Ngoại động từ Dự phòng, giữ cho khỏi Prémunir quelqu\'un contre un danger dự phòng nguy hiểm cho ai
  • Prémunition

    Danh từ giống cái (y học) sự miễn dịch bội nhiễm
  • Préméditation

    Danh từ giống cái Sự mưu tính, sự chủ ý Agir avec préméditation hành động có mưu tính (luật học, pháp lý) dự mưu
  • Prémédité

    Tính từ Có suy tính, chủ ý
  • Prénatal

    Tính từ Trước khi đẻ Allocations prénatales tiền trợ cấp trước khi đẻ
  • Prénom

    Danh từ giống đực Tên tục
  • Prénommer

    Ngoại động từ đặt tên tục cho Prénommer son enfant Henri đặt tên tục cho con là Hăng-ri
  • Prénommé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tên tục là 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) người đã nói đến tên ở trên Tính...
  • Prénuptial

    Tính từ Trước khi cưới Examen prénuptial sự khám sức khỏe trước khi cưới
  • Préoccupation

    Danh từ giống cái Sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng Les préoccupations d\'une mère những mối lo lắng của một người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top