Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Privauté

Danh từ giống cái

(thường) số nhiều sự suồng sã
Prendre des privautés avec quelqu'un
suồng sã với ai

Xem thêm các từ khác

  • Priver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy đi, tước đi 1.2 Phản nghĩa Donner, fournir, gratifier, nantir. Ngoại động từ Lấy đi, tước...
  • Privilégié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đặc quyền, có đặc huệ; được ưu đãi 1.2 May mắn 1.3 (văn học) ưu việt 2 Danh từ giống đực...
  • Privé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư, riêng 2 Danh từ giống đực 2.1 đời tư 2.2 Sở tư 3 Phản nghĩa 3.1 Public Tính từ Tư, riêng Ecole...
  • Privée

    redirect privé
  • Prix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá 1.2 Giá trị 1.3 Giải thưởng; người được giải thưởng; tác phẩm được giải thưởng...
  • Prière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; kinh 1.2 Lời cầu xin 1.3 Lời đề nghị Danh từ giống cái...
  • Pro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) vận động viên chuyên nghiệp Danh từ giống...
  • Proactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hậu hiệu Tính từ (tâm lý học) hậu hiệu
  • Probabilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hẳn nhiên Danh từ giống đực (triết học) thuyết hẳn nhiên
  • Probable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có thể Tính từ Có khả năng đúng, có khả năng xảy ra, có...
  • Probablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Phó từ Hẳn là, hẳn nhiên, chắc là Il réussira probablement hẳn là nó sẽ...
  • Probant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng rõ, có sức thuyết phục Tính từ Chứng rõ, có sức thuyết phục Argument probant lý lẽ chứng...
  • Probaside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tiền bầu Danh từ giống cái (thực vật học) tiền bầu
  • Probation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) thời gian thử thách 1.2 Thời gian tập tu Danh từ giống cái (tôn giáo) thời gian...
  • Probatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước) Tính từ (sử học) để rửa vật hiến sinh (bể nước)
  • Probatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chứng minh Tính từ Để chứng minh Acte probatoire chứng minh học lực examen probatoire (ngôn ngữ nhà...
  • Probe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung thực Tính từ Trung thực
  • Probité

    Danh từ giống cái Tính trung thực Probité professionnelle tính trung thực nghề nghiệp
  • Problème

    Danh từ giống đực Vấn đề Problème social vấn đề xã hội cette est un vrai problème việc đó là cả một vấn đề Bài toán...
  • Problématique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chắc, mơ hồ; khả nghi 2 Danh từ giống cái 2.1 Cách đặt một vấn đề 2.2 Những vấn đề đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top