- Từ điển Pháp - Việt
Profiler
|
Ngoại động từ
Vẽ nhìn nghiêng
Vẽ mặt cắt
(kỹ thuật) tạo biên dạng
- Profiler une carrosserie
- tạo biên dạng cho một thùng xe
In hình
Xem thêm các từ khác
-
Profilographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên dạng ký Danh từ giống đực Biên dạng ký -
Profilé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) đã tạo biên dạng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) thép hình Tính từ (kỹ thuật)... -
Profit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời, lãi; lợi nhuận 1.2 Lợi 1.3 Sự bổ ích Danh từ giống đực Lời, lãi; lợi nhuận... -
Profitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi; bổ ích Tính từ Có lợi; bổ ích Lecon profitable bài học bổ ích -
Profitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cho có lợi Phó từ Cho có lợi Occuper profitablement ses loisirs dùng thì giờ rỗi rãi cho có lợi -
Profitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) 1.2 Dùng có lợi 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trục lợi Tính từ (thân mật) Dùng có lợi... -
Profiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lợi dụng 1.2 Kiếm lời 1.3 Sinh lời 1.4 Có ích, có lợi 1.5 Tiến bộ, hơn lên 1.6 Chóng lớn Nội... -
Profiterole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng có nhân Danh từ giống cái Bánh phồng có nhân -
Profiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng, kẻ trục lợi Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng,... -
Profond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu 1.2 Sâu sắc 1.3 Sâu kín 1.4 Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc... 1.5 Rất trầm (giọng) 1.6 Phản... -
Profonde
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) túi Tính từ giống cái profond profond Danh... -
Profondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều sâu, bề sâu; độ sâu 1.2 Sự sâu sắc 1.3 Sự sâu kín 1.4 Nơi sâu thẳm 1.5 Phản nghĩa... -
Profus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thải, tràn đầy 1.2 (y học) nhiều Tính từ Thừa thải, tràn đầy Lumière profuse ánh sáng tràn... -
Profuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái profus profus -
Profusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thải, sự tràn đầy, sự nhiều lắm 1.2 (văn học) sự ăn tiêu quá rộng 1.3 Phản... -
Profusément
Phó từ Thừa thải, tràn đầy La lumière se répand profusément ánh sáng toả tràn đầy -
Profès
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đã phát thệ, đã quy y 2 Danh từ giống đực 2.1 Tu sĩ đã phát thệ Tính từ (tôn giáo) đã... -
Progestatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưỡng thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học) chất dưỡng thai Tính từ (sinh... -
Progestative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progestatif progestatif -
Progestérone
Danh từ giống cái (sinh vật học) progesteron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.