Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récrire

Mục lục

Ngoại động từ

Viết lại
Récrire un chapitre
viết lại một chương

Nội động từ

Viết thư lại
Il n'a pas répondu, je vais lui récrire
anh ta không trả lời, tôi sẽ viết thư lại cho anh ta

Xem thêm các từ khác

  • Récréatif

    Tính từ Vui, giải trí Livre récréatif sách giải trí
  • Récréation

    Danh từ giống cái Trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui Prendre un peu de récréation tiêu khiển đôi chút récréations mathématiques...
  • Récréer

    Ngoại động từ Giải trí cho (ai)
  • Récupérable

    Tính từ Có thể thu hồi. Ferraille récupérable sắt cũ có thể thu hồi được.
  • Récupérateur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị thu hồi.
  • Récupérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, thu về. 1.2 Thu hồi. 1.3 Dùng lại vào việc khác. 1.4 Làm bù. 2 Nội động từ 2.1...
  • Récurage

    Danh từ giống đực Sự cọ. Le récurage des casseroles sự cọ xoong chảo.
  • Récurer

    Ngoại động từ Cọ (xoong chảo...). (nông nghiệp) cày lại lần thứ ba (ruộng nho).
  • Récurrence

    Danh từ giống cái (văn học) sự trở lại, sự tái diễn. La récurrence d\'un sentiment sự tái diễn một tình cảm.
  • Récurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trở lại, tái diễn. 1.2 (giải phẫu) quặt ngược. 1.3 (y học) hồi quy. 1.4 (toán học) tuần...
  • Récursif

    Tính từ (lôgic) đệ quy
  • Récursivité

    Danh từ giống cái (lôgic) tính đệ quy
  • Récursoire

    Tính từ (Action récursoire) sự kiện xin xét lại
  • Récusable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cáo tị Témoin récusable nhân chứng có thể cáo tị Không đáng tin Témoignage récusable...
  • Récusation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cáo tị Récusation des jurés sự cáo tị hội thẩm
  • Récuser

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cáo tị Récuser un témoin cáo tị một nhân chứng Không thừa nhận Récuser l\'autorité d\'un...
  • Récépissé

    Danh từ giống đực Biên lai
  • Rédacteur

    Danh từ giống đực Người biên tập, biên tập viên Rédacteurs d\'un dictionnaire những người biên tập một cuốn từ điển...
  • Rédaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo 1.2 Bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)...
  • Rédactionnel

    Tính từ Biên tập Travail purement rédactionnel công việc biên tập đơn thuần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top