Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réductible

Mục lục

Tính từ

Có thể rút bớt, có thể giảm bớt
Somme réductible
số tiền có thẻ rút bớt
Có thể quy, quy được
Réductible à la logique formelle
có thể qui về lôgic hình thức
Equation réductible
(toán học) phương trình quy được
(toán học) rút gọn được
Fraction réductible
phân số rút gọn được
(giải phẫu) nắn lại được
Luxation réductible
chỗ sai khớp nắn lại được

Xem thêm các từ khác

  • Réduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút bớt, sự giảm bớt 1.2 Sự thu nhỏ lại 1.3 (toán học) sự rút gọn 1.4 (hóa học)...
  • Réductionnel

    Tính từ (sinh vật học) giảm nhiễm Mitose réductionnelle gián phân giảm nhiễm
  • Réduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút bớt, giảm bớt 1.2 Rút nhỏ, thu nhỏ, rút ngắn 1.3 Cô lại, đúc lại 1.4 (toán học) rút...
  • Réduit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ 1.2 Thu nhỏ 1.3 (ngôn ngữ học) rút ngắn Tính từ Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ...
  • Réduplicatif

    Tính từ (ngôn ngữ học) lặp Particule réduplicative tiểu từ lặp (thực vật học) gập ngoài Préfloraison réduplicative tiền khai...
  • Réduplication

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự lặp sự láy (thực vật học) như déduplication
  • Réellement

    Phó từ Thực sự Cette besogne est réellement trop lourde pour moi việc này đối với tôi thực sự là quá nặng
  • Réemploi

    Danh từ giống đực Như remploi
  • Réemployer

    Ngoại động từ Như remployer
  • Réengagement

    Danh từ giống đực Như rengagement
  • Réengager

    Ngoại động từ Như rengager
  • Réentendre

    Ngoại động từ Nghe lại Réentendre un disque nghe lại một đĩa hát
  • Réer

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu, nai)
  • Réescompte

    Danh từ giống cái (kinh tế, tài chính) sự chiết khấu lại
  • Réescompter

    Ngoại động từ (kinh tế, tài chính) chiết khấu lại (thương phiếu)
  • Réexamen

    Danh từ giống đực Sự xem xét lại
  • Réexaminer

    Ngoại động từ Xem xét lại
  • Réexporter

    Ngoại động từ Xuất khẩu lại (hàng nhập khẩu)
  • Réexpédier

    Ngoại động từ Gửi tiếp (đến nơi khác) Réexpédier le courrier gửi tiếp thư từ
  • Réfaction

    Danh từ giống cái Sự bớt giá, sự chiết giá (hàng không đúng quy cách)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top