Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Refréner

Ngoại động từ

Kìm nén
Refréner sa colère
nén giận

Xem thêm các từ khác

  • Refuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình 1.2 Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường) 1.3 Nhà trú...
  • Refuite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) nơi ẩn náu (của con vật bị săn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kế hoãn binh Danh từ giống...
  • Refus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu Danh từ giống đực Sự từ...
  • Refusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể từ chối, có thể khước từ, có thể cự tuyệt Tính từ Có thể từ chối, có thể khước...
  • Refuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Từ chối, khước từ, cự tuyệt, không cho, không chịu 1.2 Không thừa nhận 1.3 Đánh hỏng,...
  • Refusé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cự tuyệt, không được chấp nhận 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghệ sĩ bị loại (không được trưng...
  • Reg

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) hoang mạc đá Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) hoang mạc...
  • Regagner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Được lại, gỡ lại, lấy lại 1.2 Trở về, trở lại Ngoại động từ Được lại, gỡ lại,...
  • Regain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ mọc lại (sau khi cắt) 1.2 (nghĩa bóng) sự hồi lại, sự tăng (lên) lại Danh từ giống...
  • Regainable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Terre regainable đất có thể để cỏ mọc lại
  • Regalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) biểu chương vương quyền (dùng trong lễ đăng quang ở Anh) Danh từ giống đực...
  • Regard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn 1.2 (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Regardant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So đo đồng tiền, tằn tiện Tính từ So đo đồng tiền, tằn tiện Une femme fort regardante một phụ nữ...
  • Regardante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái regardant regardant
  • Regarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn ngó 1.2 Nhìn đến, chú ý đến 1.3 Nhìn về, hướng về 1.4 Có quan hệ đến, dính dáng...
  • Regardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay dòm ngó Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) người...
  • Regardeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regardeur regardeur
  • Regarni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực regarnis regarnis
  • Regarnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào. Ngoại động từ Lại cho vào, lại bày vào, lại...
  • Regarnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự trồng cây lại; nơi trồng cây lại 1.2 Cây trồng giặm Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top