Xem thêm các từ khác
-
Refuge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ ẩn náu, chỗ lánh mình 1.2 Chỗ tránh xe (của người đi bộ qua đường) 1.3 Nhà trú... -
Refuite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) nơi ẩn náu (của con vật bị săn) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kế hoãn binh Danh từ giống... -
Refus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, sự không chịu Danh từ giống đực Sự từ... -
Refusable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể từ chối, có thể khước từ, có thể cự tuyệt Tính từ Có thể từ chối, có thể khước... -
Refuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Từ chối, khước từ, cự tuyệt, không cho, không chịu 1.2 Không thừa nhận 1.3 Đánh hỏng,... -
Refusé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị cự tuyệt, không được chấp nhận 2 Danh từ giống đực 2.1 Nghệ sĩ bị loại (không được trưng... -
Reg
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) hoang mạc đá Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) hoang mạc... -
Regagner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Được lại, gỡ lại, lấy lại 1.2 Trở về, trở lại Ngoại động từ Được lại, gỡ lại,... -
Regain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ mọc lại (sau khi cắt) 1.2 (nghĩa bóng) sự hồi lại, sự tăng (lên) lại Danh từ giống... -
Regainable
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Terre regainable đất có thể để cỏ mọc lại -
Regalia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) biểu chương vương quyền (dùng trong lễ đăng quang ở Anh) Danh từ giống đực... -
Regard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn 1.2 (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Regardant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 So đo đồng tiền, tằn tiện Tính từ So đo đồng tiền, tằn tiện Une femme fort regardante một phụ nữ... -
Regardante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái regardant regardant -
Regarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn ngó 1.2 Nhìn đến, chú ý đến 1.3 Nhìn về, hướng về 1.4 Có quan hệ đến, dính dáng... -
Regardeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay dòm ngó Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) người... -
Regardeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regardeur regardeur -
Regarni
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực regarnis regarnis -
Regarnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào. Ngoại động từ Lại cho vào, lại bày vào, lại... -
Regarnis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự trồng cây lại; nơi trồng cây lại 1.2 Cây trồng giặm Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.