Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Regard

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn
Regard distrait
cái nhìn lơ đãng
(kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ
Regard d'un four
cửa lò
Regard d'égo‰t
miệng cống
Regard de réglage
lỗ để điều chỉnh
Regard de visite
cửa quan sát
(từ cũ, nghĩa cũ) sự dòm ngó
Au regard de
đối với
Au regard de la loi
�� đối với pháp luật
Droit de regard
quyền kiểm soát
En regard
đối diện
Placer deux portraits en regard
�� đặt hai bức chân dung đối diện
En regard de
so với

Xem thêm các từ khác

  • Regardant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So đo đồng tiền, tằn tiện Tính từ So đo đồng tiền, tằn tiện Une femme fort regardante một phụ nữ...
  • Regardante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái regardant regardant
  • Regarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn ngó 1.2 Nhìn đến, chú ý đến 1.3 Nhìn về, hướng về 1.4 Có quan hệ đến, dính dáng...
  • Regardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay dòm ngó Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) người...
  • Regardeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regardeur regardeur
  • Regarni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực regarnis regarnis
  • Regarnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào. Ngoại động từ Lại cho vào, lại bày vào, lại...
  • Regarnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự trồng cây lại; nơi trồng cây lại 1.2 Cây trồng giặm Danh từ giống đực...
  • Regazonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lại Ngoại động từ Trồng cỏ lại
  • Regel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (trở) lại Danh từ giống đực Sự đóng băng (trở) lại
  • Regeler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng băng (trở) lại Nội động từ Đóng băng (trở) lại
  • Regimbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự chống đối, sự kháng cự Danh từ giống đực (văn học) sự chống đối,...
  • Regimber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu mà chống lại. 1.2 Chống đối, kháng cự. Nội động từ Đá hậu mà chống lại. Cheval...
  • Regimbeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay chống đối Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm)...
  • Regimbeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regimbeur regimbeur
  • Reginglard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu nho chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu nho chua
  • Reginglette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy dò (đánh chim) Danh từ giống cái Bẫy dò (đánh chim)
  • Registrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lục sự pháp viện Danh từ giống đực (sử học) lục sự pháp viện
  • Registre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ 1.2 (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ) 1.3 (kỹ thuật) van; nắp 1.4...
  • Regonflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top