Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Regagner

Mục lục

Ngoại động từ

Được lại, gỡ lại, lấy lại
Regagner l'argent perdu
được lại tiền đã mất
regagner le temps perdu
gỡ lại thời gian đã mất
regagner sa santé
lấy lại sức
regagner l'amitié
lấy lại tình bạn
Trở về, trở lại
Regagner le port
trở về cảng
regagner du terrain
lấy lại lợi thế

Xem thêm các từ khác

  • Regain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cỏ mọc lại (sau khi cắt) 1.2 (nghĩa bóng) sự hồi lại, sự tăng (lên) lại Danh từ giống...
  • Regainable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Terre regainable đất có thể để cỏ mọc lại
  • Regalia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) biểu chương vương quyền (dùng trong lễ đăng quang ở Anh) Danh từ giống đực...
  • Regard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn 1.2 (kỹ thuật) cửa, miệng, lỗ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Regardant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So đo đồng tiền, tằn tiện Tính từ So đo đồng tiền, tằn tiện Une femme fort regardante một phụ nữ...
  • Regardante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái regardant regardant
  • Regarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhìn ngó 1.2 Nhìn đến, chú ý đến 1.3 Nhìn về, hướng về 1.4 Có quan hệ đến, dính dáng...
  • Regardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay dòm ngó Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) người...
  • Regardeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regardeur regardeur
  • Regarni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực regarnis regarnis
  • Regarnir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào. Ngoại động từ Lại cho vào, lại bày vào, lại...
  • Regarnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự trồng cây lại; nơi trồng cây lại 1.2 Cây trồng giặm Danh từ giống đực...
  • Regazonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lại Ngoại động từ Trồng cỏ lại
  • Regel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (trở) lại Danh từ giống đực Sự đóng băng (trở) lại
  • Regeler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng băng (trở) lại Nội động từ Đóng băng (trở) lại
  • Regimbement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự chống đối, sự kháng cự Danh từ giống đực (văn học) sự chống đối,...
  • Regimber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu mà chống lại. 1.2 Chống đối, kháng cự. Nội động từ Đá hậu mà chống lại. Cheval...
  • Regimbeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay chống đối Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm)...
  • Regimbeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regimbeur regimbeur
  • Reginglard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu nho chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu nho chua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top