- Từ điển Pháp - Việt
Regarder
|
Ngoại động từ
Nhìn ngó
Nhìn đến, chú ý đến
Nhìn về, hướng về
Có quan hệ đến, dính dáng đến
- Cela vous regarde
- điều đó có quan hệ đến anh
- Regarder comme
- coi như, xem như
- Regarder de travers
- nhìn khinh bỉ, nhìn giận dữ
- Regarder d'un bon oeil
- quý mến (ai), có thiện cảm (với ai)
- Regarder d'un mauvais oeil
- ghét bỏ ai
- regarder sous le nez
- nhìn khiêu khích, nhìn xấc náo
- vous ne m'avez pas regardé
- (thân mật) đừng có trông mong gì ở tôi
Nội động từ
Chú ý đến
So đo đồng tiền
Xem thêm các từ khác
-
Regardeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay dòm ngó Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) người... -
Regardeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regardeur regardeur -
Regarni
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực regarnis regarnis -
Regarnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho vào, lại bày vào, lại đặt vào. Ngoại động từ Lại cho vào, lại bày vào, lại... -
Regarnis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự trồng cây lại; nơi trồng cây lại 1.2 Cây trồng giặm Danh từ giống đực... -
Regazonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lại Ngoại động từ Trồng cỏ lại -
Regel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng băng (trở) lại Danh từ giống đực Sự đóng băng (trở) lại -
Regeler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng băng (trở) lại Nội động từ Đóng băng (trở) lại -
Regimbement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự chống đối, sự kháng cự Danh từ giống đực (văn học) sự chống đối,... -
Regimber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đá hậu mà chống lại. 1.2 Chống đối, kháng cự. Nội động từ Đá hậu mà chống lại. Cheval... -
Regimbeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) người hay chống đối Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm)... -
Regimbeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái regimbeur regimbeur -
Reginglard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu nho chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu nho chua -
Reginglette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bẫy dò (đánh chim) Danh từ giống cái Bẫy dò (đánh chim) -
Registrateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lục sự pháp viện Danh từ giống đực (sử học) lục sự pháp viện -
Registre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ 1.2 (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ) 1.3 (kỹ thuật) van; nắp 1.4... -
Regonflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước... -
Regonflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên. 1.2 Sự lại dâng lên (nước... -
Regonfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại bơm phồng; lại làm trướng lên. 1.2 (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên. Ngoại động... -
Regorgement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn. Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự tràn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.