- Từ điển Pháp - Việt
Renanthere
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây lan phượng vĩ
Xem thêm các từ khác
-
Renard
Mục lục 1 Bản mẫu:Renard 2 Danh từ giống đực 2.1 Con cáo 2.2 Da lông cáo 2.3 Lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)... -
Renarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cáo cái Danh từ giống cái Cáo cái -
Renardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cáo con Danh từ giống đực Cáo con -
Renarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng mánh lới quỷ quyệt 1.2 (thông tục) nôn, mửa Nội động từ... -
Renardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) renacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) renacđit -
Renaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái renaude) 1.1 (thông tục) sự cãi nhau 1.2 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực... -
Renauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) càu nhàu; phàn nàn Nội động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)... -
Renaudeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ), người càu nhàu; kẻ bất mãn Danh từ giống đực (thông tục,... -
Rencaissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lại cho vào thùng (cây ươm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lại... -
Rencaissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chánh sự nhập quỹ lại Danh từ giống đực (kinh tế) tài chánh sự nhập... -
Rencaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm) 1.2 (kinh tế) tài chính nhập quỹ lại Ngoại động... -
Rencard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancard rancard -
Rencarder
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rancarder rancarder -
Rencart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancart rancart -
Rencogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đẩy vào, dồn vào Ngoại động từ (thân mật) đẩy vào, dồn vào Rencogner quelqu\'un... -
Rencontre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặp gỡ 1.2 Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau 1.3 Cuộc họp mặt 1.4 (thể dục thể thao) cuộc... -
Rencontrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặp 1.2 Gặp phải Ngoại động từ Gặp C\'\'est à Capri que je l\'\'ai rencontrée Chính ở Capri... -
Rendage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản lợi đúc tiền (do sự pha vàng bạc với các kim loại khác) Danh từ giống đực Khoản... -
Rendement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản lượng 1.2 Năng suất 1.3 (cơ học) hiệu suất Danh từ giống đực Sản lượng Rendenment... -
Rendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả Danh từ giống đực Người trả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.