- Từ điển Pháp - Việt
Rendre
|
Ngoại động từ
Trả, trả lại, hoàn lại
Phản nghĩa Emprunter, prêter; confisquer, garder; absorber, digérer.
Nộp
Sản ra, cho
Thổ ra, trút ra; tỏa ra, phát ra
Tuyên bố, ra
Làm cho
- Rendre heureux
- làm cho sung sướng
Thể hiện; diễn tả; dịch
(không dịch)
- Rendre visite
- đi thăm
- Rendre service
- giúp đỡ
- rendre à quelqu'un la monnaie de sa pièce monnaie
- monnaie
- rendre à quelqu'un sa parole
- giải lời hứa cho ai
- rendre compte de compte
- compte
- rendre hommage à hommage
- hommage
- rendre justice à quelqu'un justice
- justice
- rendre la pareille pareille
- pareille
- rendre les armes arme
- arme
- rendre ses comptes comptes
- comptes
- rendre tripes et boyaux boyau
- boyau
Nội động từ
Sinh lợi
Nôn, mửa
Xem thêm các từ khác
-
Rendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả, giao 1.2 Nhọc mệt, mệt mỏi 1.3 Đến nơi 1.4 Diễn đạt, thể hiện 1.5 Danh từ giống đực 1.6... -
Rendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rendu rendu -
Rendzine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất renzin Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất renzin -
Reneiger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại rơi tuyết Nội động từ Lại rơi tuyết -
Reneuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi thay (để thay sợi dọc đứt) Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi thay... -
Renfaltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa lại nóc mái nhà Danh từ giống đực Sự sửa lại nóc mái nhà -
Renfalter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại nóc Ngoại động từ Sửa lại nóc Renfalter un toit sửa lại nóc mái nhà -
Renfermer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng 1.2 Gồm (có) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nhốt... -
Renfermé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Không cởi mở. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mùi hấp hơi 3 Phản nghĩa 3.1 Extériorisé démonstratif... -
Renfiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâu lại Ngoại động từ Xâu lại -
Renflammer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy lại 1.2 (nghĩa bóng) lại kích động Ngoại động từ Đốt cháy lại (nghĩa bóng)... -
Renflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phình 1.2 Chỗ phình 1.3 Phản nghĩa Concavité Danh từ giống đực Sự phình Chỗ phình... -
Renfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (làm) phình 2 Nội động từ 2.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra Ngoại động từ (làm) phình... -
Renflouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) sự cứu trợ Danh từ giống đực Sự trục (tàu... -
Renflouement
Mục lục 1 Xem renflouage Xem renflouage -
Renflouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trục (tàu mắc cạn) 1.2 (nghĩa bóng) cứu trợ Ngoại động từ Trục (tàu mắc cạn) (nghĩa... -
Renflure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái lồi giả tạo (ở dưới mắt ngựa, để làm cho ngựa có vẻ chưa già) Danh từ giống... -
Renflé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phình 2 Phản nghĩa 2.1 Aplati creux mince [[]] Tính từ Phình Partie renflée du vase chỗ phình của cái bình... -
Renfoncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào 1.2 (nghệ thuật) phối cảnh lùi xa 1.3 (ngành in) sự xếp thụt... -
Renfoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống 1.2 (ngành in) xếp thụt vào 1.3 (nghĩa bóng) chôn kín, nuốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.