Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Représentation


Mục lục

Danh từ giống cái

Sự xuất trình lại
Représentation d'un passeport
sự xuất trình lại hộ chiếu
Sự biểu thị; sự biểu diễn
Représentation graphique
sự biểu diễn bằng đồ thị
Sự thể hiện, sự miêu tả; hình ảnh thể hiện
La représentation d'un paysage
sự thể hiện một phong cảnh
une représentation fidèle
một hình ảnh thể hiện trung thành
(triết học) biểu tượng
Représentation individuelle
biểu tượng cá biệt
(sân khấu) sự diễn; buổi trình diễn
Première représentation
buổi trình diễn đầu tiên
Sự đại diện; quyền đại diện; (ngoại giao) cơ quan đại diện
Sự đại biểu; những người đại biểu
Le représentation nationale
những người đại biểu quốc dân
(thương mại) sự đại lý; nghề đại lý
Sự giao tế
Frais de représentation
chi phí giao tế

Xem thêm các từ khác

  • Représentativité

    Danh từ giống cái Tính chất đại biểu (quốc dân) Tính chất đại diện
  • Reps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải rép (để bọc ghế) Danh từ giống đực Vải rép (để bọc ghế)
  • Reptation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bò Danh từ giống cái Sự bò
  • Reptile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bò sát 1.2 (nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (động vật học) loài bò sát 1.5...
  • Reptilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò sát Tính từ (thuộc) bò sát Origine reptilienne des oiseaux nguồn gốc (từ) bò sát của chim
  • Reptilienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reptilien reptilien
  • Repu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn no, no nê 1.2 Thoả thuê, chán chê 1.3 Phản nghĩa Affamé. Inassouvi Tính từ Ăn no, no nê Je suis repu tôi...
  • Repue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn; thức ăn Tính từ giống cái repu repu Danh...
  • Repère

    Danh từ giống đực Dấu, vạch, mốc Repère de niveau mốc độ cao point de repère điểm mốc Ces deux faits constituent des points de...
  • Repérable

    Tính từ Có thể xác định được vị trí, so mốc được Grandeurs repérables et non mesurables đại lượng so mốc được, nhưng...
  • Repérage

    Danh từ giống đực Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp) Sự xác định vị trí Repérage par...
  • Repêchage

    Danh từ giống đực Sự vớt (người chết đuối, thí sinh thiếu điểm)
  • Repêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu lại 1.2 Vớt 1.3 (thân mật) cứu vớt Ngoại động từ Câu lại Repêcher des poissons échappés...
  • Requeté

    Danh từ giống đực (sử học) quân của phe phái Các-lốt (Tây Ban Nha)
  • Requiem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm 1.2 (âm nhạc) khúc tưởng niệm Danh từ giống...
  • Requiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) dựng lại con ky Ngoại động từ (thể dục thể thao) dựng lại con ky
  • Requimpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái redingote redingote
  • Requin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Requins 2 Danh từ giống đực 2.1 Cá mập Bản mẫu:Requins Danh từ giống đực Cá mập Requin bleu cá mập...
  • Requinquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bình phục 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sang sửa 1.3 (từ...
  • Requinquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top