Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Repromission

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) lời hứa (trong Thánh thư)

Xem thêm các từ khác

  • Représailles

    Danh từ giống cái (số nhiều) điều trả thù; điều trả đũa User de représailles trả đũa
  • Représentable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biểu diễn 1.2 Có thể diễn (vở kịch...) 1.3 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Représentant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đại diện 1.2 đại biểu 1.3 (thương nghiệp) đại lý Danh từ giống đực đại diện Envoyer...
  • Représentatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biểu thị 1.2 (triết học) (thuộc) biểu tượng 1.3 Tiêu biểu 1.4 đại nghị 1.5 Có tư thế Tính từ...
  • Représentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất trình lại 1.2 Sự biểu thị; sự biểu diễn 1.3 Sự thể hiện, sự miêu tả; hình...
  • Représentativité

    Danh từ giống cái Tính chất đại biểu (quốc dân) Tính chất đại diện
  • Reps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải rép (để bọc ghế) Danh từ giống đực Vải rép (để bọc ghế)
  • Reptation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bò Danh từ giống cái Sự bò
  • Reptile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bò sát 1.2 (nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (động vật học) loài bò sát 1.5...
  • Reptilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò sát Tính từ (thuộc) bò sát Origine reptilienne des oiseaux nguồn gốc (từ) bò sát của chim
  • Reptilienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reptilien reptilien
  • Repu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn no, no nê 1.2 Thoả thuê, chán chê 1.3 Phản nghĩa Affamé. Inassouvi Tính từ Ăn no, no nê Je suis repu tôi...
  • Repue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn; thức ăn Tính từ giống cái repu repu Danh...
  • Repère

    Danh từ giống đực Dấu, vạch, mốc Repère de niveau mốc độ cao point de repère điểm mốc Ces deux faits constituent des points de...
  • Repérable

    Tính từ Có thể xác định được vị trí, so mốc được Grandeurs repérables et non mesurables đại lượng so mốc được, nhưng...
  • Repérage

    Danh từ giống đực Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp) Sự xác định vị trí Repérage par...
  • Repêchage

    Danh từ giống đực Sự vớt (người chết đuối, thí sinh thiếu điểm)
  • Repêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu lại 1.2 Vớt 1.3 (thân mật) cứu vớt Ngoại động từ Câu lại Repêcher des poissons échappés...
  • Requeté

    Danh từ giống đực (sử học) quân của phe phái Các-lốt (Tây Ban Nha)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top