Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rigolade

Mục lục

Danh từ giống cái (thông tục)

Sự vui đùa
Une partie de rigolade
một cuộc vui đùa
Trò đùa
C'est de la rigolade
thật là một trò đùa

Xem thêm các từ khác

  • Rigolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xé rách (để tưới tiêu, để gieo hạt...) Danh từ giống đực Sự xé rách (để tưới...
  • Rigolard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thích vui đùa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người thích vui đùa Tính từ (thông...
  • Rigolarde

    Mục lục 1 Xem rigolard Xem rigolard
  • Rigole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh (để dẫn nước, để gieo hạt, để xây móng tường...) 1.2 (ngư nghiệp) chỗ hẹp lắm...
  • Rigoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vui đùa 1.2 Nói đùa 2 Ngoại động từ 2.1 Xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt) Nội động...
  • Rigoleur

    Mục lục 1 Tính từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Thích vui đùa 1.2 Tươi cười, tươi vui 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thông...
  • Rigoleuse

    Mục lục 1 Xem rigoleur Xem rigoleur
  • Rigollot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy tẩm bột cải cay Danh từ giống đực Giấy tẩm bột cải cay
  • Rigolo

    Mục lục 1 Tính từ ( * danh từ giống cái rigolote) 1.1 (thông tục) buồn cười; kỳ cục 1.2 Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Rigorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiêm ngặt (về đạo đức, tín ngưỡng) 1.2 Phản nghĩa Laxisme. Danh từ giống đực...
  • Rigoriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm ngặt 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiêm ngặt Tính từ Nghiêm ngặt Attitude rigoriste thái độ nghiêm...
  • Rigoureuse

    Mục lục 1 Xem rigoureux Xem rigoureux
  • Rigoureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối 1.3 Phản nghĩa Doucement. Approximativement. Phó từ Nghiêm...
  • Rigoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Khắc nghiệt 1.3 Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối 1.4 Phản nghĩa Doux, indulgent. Approximatif,...
  • Rigueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêm khắc 1.2 Sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt 1.3 Tính chính xác, tính chặt chẽ...
  • Rikiki

    Mục lục 1 Tính từ không đổi Tính từ không đổi riquiqui riquiqui
  • Rillauds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt lợn kho Danh từ giống đực số nhiều Thịt lợn kho
  • Rillettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chả lợn Danh từ giống cái số nhiều Chả lợn
  • Rillons

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt vụn rán lấy mỡ Danh từ giống đực số nhiều Thịt vụn rán lấy mỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top