Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se chauffer

Mục lục

Tự động từ

Sưởi ấm, sưởi
Se chauffer au soleil
sưởi nắng
je vous ferai voir de quel bois je me chauffe
rồi anh sẽ biết tay tôi
nous ne nous chauffons pas du même bois
chúng ta không đồng ý kiến với nhau

Xem thêm các từ khác

  • Se chevaucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Cưỡi lên nhau; đè lên nhau Tự động từ Cưỡi lên nhau; đè lên nhau
  • Se chromatiser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thành ngũ sắc Tự động từ Thành ngũ sắc
  • Se chrysalider

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa nhộng Tự động từ Hóa nhộng
  • Se claustrer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ru rú, ở kín Tự động từ Ru rú, ở kín Se claustrer dans le jardin ru rú trong vườn
  • Se coaguler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại, đông tụ Tự động từ Đông lại, đông tụ
  • Se coaliser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Liên minh với nhau Tự động từ Liên minh với nhau
  • Se cocarde

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) say sưa Tự động từ (thông tục) say sưa
  • Se cogner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đụng Tự động từ Đụng Se cogner à la porte đụng phải cửa se cogner la être contre les murs đụng...
  • Se coiffer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đội mũ, chít khăn 1.2 Sửa tóc, chải tóc Tự động từ Đội mũ, chít khăn Sửa tóc, chải tóc
  • Se coincer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị kẹt Tự động từ Bị kẹt
  • Se collecter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (y học) tụ lại (mủ) Tự động từ (y học) tụ lại (mủ)
  • Se coller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Dán vào, gí vào, áp vào 1.2 Ăn ở với nhau không cưới xin Tự động từ Dán vào, gí vào, áp...
  • Se colleter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vật nhau Tự động từ Vật nhau
  • Se coltiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) cáng đáng Tự động từ (thân mật) cáng đáng
  • Se commander

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sai khiến được, muốn mà có được 1.2 Phải qua (lẫn nhau) Tự động từ Sai khiến được, muốn...
  • Se commettre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ô danh mình; làm hại mình Tự động từ Làm ô danh mình; làm hại mình Se commettre avec des fripons...
  • Se communiquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Tự động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cởi mở Il se communique...
  • Se complaire

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thích, thích thú Tự động từ Thích, thích thú Se complaire dans les spectacles de la nature thích những...
  • Se compliquer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên rắc rối, trở nên phức tạp 1.2 (thân mật) lại phụ thêm 1.3 Nặng thêm, thêm biến...
  • Se comporter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Xử sự 1.2 Tiến hành, hoạt động Tự động từ Xử sự Se comporter avec dignité xử sự chững...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top