- Từ điển Pháp - Việt
Soufre
Xem thêm các từ khác
-
Soufrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) phun bột lưu huỳnh 1.3 Xông lưu huỳnh (cho trắng len... để... -
Soufreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế lưu huỳnh 1.2 (nông nghiệp) thợ phun bột lưu huỳnh Danh từ giống đực Thợ chế... -
Soufreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy phun bột lưu huỳnh -
Soufrière
Danh từ giống cái Mỏ lưu huỳnh -
Soufroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò xông lưu huỳnh (để phiếu trắng len) Danh từ giống đực Lò xông lưu huỳnh (để phiếu... -
Soufrutescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) dạng cây nhỏ thấp Tính từ (thực vật học) (có) dạng cây nhỏ thấp -
Souhait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều ước mong 1.2 Lời chúc 1.3 Phản nghĩa Crainte. Danh từ giống đực Điều ước mong... -
Souhaitable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nên làm, đáng làm 1.2 (đáng) mong Tính từ Nên làm, đáng làm Affaire souhaitable việc nên làm Ce n\'est... -
Souhaiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mong ước; mong 1.2 Chúc, chúc mừng 1.3 Phản nghĩa Craindre, regretter. Ngoại động từ Mong ước;... -
Soui-manga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hút mật Danh từ giống đực (động vật học) chim hút mật -
Souil
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực souille 1 1 -
Souillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ cống, lỗ thải nước Danh từ giống đực Lỗ cống, lỗ thải nước souille 1 1 -
Souillarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) chỗ rửa bát 1.2 (tiếng địa phương) chậu rửa bát Danh từ giống cái... -
Souille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) vũng lợn rừng 1.2 (hàng hải) vết mắc cạn (của tàu) 1.3 Vết sướt (trên mặt... -
Souiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bẩn, vấy 1.2 Làm nhơ nhuốc, làm ô uế 1.3 Phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer,... -
Souillon
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ (thân mật) người bẩn thỉu Une petite souillon một con bé bẩn thỉu -
Souillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết nhơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vết bẩn 1.3 Phản nghĩa Propreté, pureté. Danh từ giống... -
Souk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chợ ( A Rập) 1.2 (thông tục) chỗ ồn ào, chỗ lộn xộn Danh từ giống đực Chợ ( A Rập)... -
Soulagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảm nhẹ, sự bớt đi 1.2 Sự khuây khỏa, sự an ủi 1.3 Phản nghĩa Aggravation; accablement.... -
Soulager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ nặng cho 1.2 Giảm nhẹ cho 1.3 Đỡ; đỡ đần 1.4 Làm cho đỡ (đau...) 1.5 An ủi 1.6 (thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.