- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Spongieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xốp Tính từ Xốp Tissu spongieux des poumons mô xốp của phổi Sol spongieux đất xốp -
Spongille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải miên nước ngọt Danh từ giống cái (động vật học) hải miên nước... -
Spongine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chất bọt biển xpongin Danh từ giống cái (động vật học) chất bọt biển... -
Spongolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xpingolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xpingolit -
Spontané
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phát, tự sinh 1.2 Tự động, tự ý 1.3 Tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Imposé Provoqué Volontaire Apprêté... -
Spontanément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tự phát, tự sinh 1.2 Tự động, tự ý 1.3 Tự nhiên Phó từ Tự phát, tự sinh Ces idées ne surgissent pas... -
Sporadique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phân tán 1.3 Phản nghĩa Constant, régulier. Tính từ Lác đác, lẻ tẻ Manifestations... -
Sporadiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lác đác, lẻ tẻ 1.2 Phản nghĩa Constamment. Phó từ Lác đác, lẻ tẻ Phản nghĩa Constamment. -
Sporange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử -
Sporangiole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử con Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử con -
Sporangiophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) cuống túi bào... -
Spore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bào tử Danh từ giống cái (sinh vật học) bào tử -
Sporidie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử mầm Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử mầm -
Sporoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nguyên bào tử Danh từ giống đực (động vật học) nguyên bào tử -
Sporobolus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lông công Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lông công -
Sporocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bào tử quả Danh từ giống đực (thực vật học) bào tử quả -
Sporocyste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) trái bào tử 1.2 (động vật học) kén bào tử Danh từ giống đực (thực... -
Sporoducte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ống phóng bào tử Danh từ giống đực (động vật học) ống phóng bào... -
Sporogone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thể túi bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) thể túi bào tử -
Sporophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhánh mang bào tử Danh từ giống đực (thực vật học) nhánh mang bào tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.