Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terrine

Mục lục

Danh từ giống cái

Liễn (sành, sứ)
Une terrine de pâté
một liễn patê
Chậu ương cây
(thông tục) đầu
Il a une drôle de terrine
nó có cái đầu buồn cười

Xem thêm các từ khác

  • Terrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào bờ, vào sát bờ Nội động từ Vào bờ, vào sát bờ Poissons qui terrissent cá vào sát bờ
  • Territoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh thổ 1.2 Địa hạt, quản hạt 1.3 Xứ 1.4 (giải phẫu) vùng Danh từ giống đực Lãnh...
  • Territorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lãnh thổ 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) lính dự bị lớn tuổi Tính từ (thuộc) lãnh...
  • Territoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái territorial territorial
  • Territorialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ S\'agrandir territorialement...
  • Territorialité

    Danh từ giống cái Quyền lãnh thổ; tính lãnh thổ Territorialité des lois tính lãnh thổ của pháp luật
  • Terroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruộng đất 1.2 (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ Danh từ giống đực Ruộng đất Terroir ayant...
  • Terroriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố 1.2 Làm khiếp sợ Ngoại động từ Khủng bố Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires...
  • Terrorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương khủng bố, chính sách khủng bố Danh từ giống đực Chủ trương khủng bố,...
  • Terroriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem terrorisme 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố Tính từ Xem terrorisme Activités...
  • Terser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tiercer tiercer
  • Terson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bò ba tuổi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) bò ba tuổi
  • Tertiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba 1.2 (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai) 1.3 (kinh tế)...
  • Tertio

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba là Phó từ Ba là
  • Tertre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mô đất, gò Danh từ giống đực Mô đất, gò Maison sur un tertre nhà trên một mô đất Tertre...
  • Tertulia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ gặp mặt Danh từ giống cái Chỗ gặp mặt
  • Terza rima

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần đan Danh từ giống cái (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần...
  • Terzetto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài hát ba bè; bản nhạc bộ ba Danh từ giống đực (âm nhạc) bài hát ba bè;...
  • Tes

    Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem ton Tính từ số nhiều Xem ton Tes livres những cuốn sách của mày
  • Tesiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cữ âm Danh từ giống cái (âm nhạc) cữ âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top