Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Tolérance
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự dung thứ, sự khoan dung
Sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse
điều chiếu cố, điều dung cho
(y học) sự chịu thuốc
(kỹ thuật) dùng sai
- maison de tolérance
- xem maison
- tolérance orthographique
- sự miễn lỗi chính tả
Phản nghĩa
Défense intolérance [[]]
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dung thứ, sự khoan
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cuồng tín 1.2 Sự
- cố chấp 1.2 (y học) sự không chịu thuốc, sự công phạt 2 Phản nghĩa 2.1 Tolérance Compréhension indulgence Accoutumance Danh từ giống cái
- nhà thờ, giáo đường maison de force force force maison de jeux sòng bạc maison de justice nhà tạm giam (ở tòa án) maison de santé nhà chữa bệnh tư maison de tolérance
- nghe được/miền thấy được Zone cristalline miền kết tinh Zone de réaction miền phản ứng Zone de réception miền nhận Zone de réduction miền khử Zone à
Xem tiếp các từ khác
-
Tolérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung 1.2 Chịu đươc 2 Phản nghĩa 2.1 Borné dogmatique intolérant [[]] Tính từ Khoan dung Parents tolérants... -
Tom-pouce
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Người lùn 1.2 Ô rất ngắn (của phụ nữ) Danh từ giống đực không... -
Tomahawk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu trận (của người da đỏ) Danh từ giống đực Rìu trận (của người da đỏ) -
Tomaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự ghi số tập (sách) Danh từ giống cái (ngành in) sự ghi số tập (sách) -
Toman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư) Danh từ giống đực Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư) -
Tomate
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cà chuaBản mẫu:Tomates 2 Danh từ giống cái 2.1 Cà chua (cây, quả) Bản mẫu:Quả cà chua Bản mẫu:Tomates... -
Tomawak
Mục lục 1 Xem tomahawk Xem tomahawk -
Tombac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng tombac (một loại đồng thau) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng tombac... -
Tombal
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tombals) 1.1 (thuộc) mộ 1.2 (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ 1.3 (nghĩa rộng) như xác chết Tính... -
Tombale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Tấm đá nóc hầm mộ Tính từ giống cái tombal tombal Danh từ giống...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.812 lượt xemCars
1.967 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp