Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tolérance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự dung thứ, sự khoan dung
Faire preuve de tolérance
tỏ thái độ khoan dung
Sự khoan dung tôn giáo (cũng) tolérance religieuse
điều chiếu cố, điều dung cho
Ce n'est pas un droit, c'est une tolérance
đó không phải là một quyền mà là một điều chiếu cố
(y học) sự chịu thuốc
(kỹ thuật) dùng sai
maison de tolérance
xem maison
tolérance orthographique
sự miễn lỗi chính tả

Phản nghĩa

Défense intolérance [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Tolérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan dung 1.2 Chịu đươc 2 Phản nghĩa 2.1 Borné dogmatique intolérant [[]] Tính từ Khoan dung Parents tolérants...
  • Tom-pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (thân mật) 1.1 Người lùn 1.2 Ô rất ngắn (của phụ nữ) Danh từ giống đực không...
  • Tomahawk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rìu trận (của người da đỏ) Danh từ giống đực Rìu trận (của người da đỏ)
  • Tomaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự ghi số tập (sách) Danh từ giống cái (ngành in) sự ghi số tập (sách)
  • Toman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư) Danh từ giống đực Đồng tiền vàng tôman (ở Ba Tư)
  • Tomate

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả cà chuaBản mẫu:Tomates 2 Danh từ giống cái 2.1 Cà chua (cây, quả) Bản mẫu:Quả cà chua Bản mẫu:Tomates...
  • Tomawak

    Mục lục 1 Xem tomahawk Xem tomahawk
  • Tombac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đồng tombac (một loại đồng thau) Danh từ giống đực (kỹ thuật) đồng tombac...
  • Tombal

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tombals) 1.1 (thuộc) mộ 1.2 (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ 1.3 (nghĩa rộng) như xác chết Tính...
  • Tombale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Tấm đá nóc hầm mộ Tính từ giống cái tombal tombal Danh từ giống...
  • Tombant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rũ xuống, thõng xuống Tính từ Rũ xuống, thõng xuống Cheveux tombants tóc rủ xuống à la nuit tombante...
  • Tombante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tombant tombant
  • Tombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ, mả, mộ 1.2 (nghĩa bóng) cái chết Danh từ giống cái Mồ, mả, mộ Les tombes d\'un cimetière...
  • Tombeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mộ xây, lăng 1.2 Nơi ảm đạm, nơi u tịch 1.3 Cái chết 1.4 Tập văn thơ tưởng niệm, tập...
  • Tombelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ) ụ mộ Danh từ giống cái (khảo cổ) ụ mộ
  • Tomber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngã 1.2 Sa vào, rơi vào 1.3 Trúng vào, nhằm vào 1.4 Trở nên (nhiều khi không dịch) 1.5 Ngả mình...
  • Tombereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác, xe bò 1.2 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực Xe ba gác, xe...
  • Tombeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Người đánh ngã 1.2 Người thắng Danh từ giống đực (thân mật) Người đánh...
  • Tombola

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla Danh từ giống cái Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top