- Từ điển Pháp - Việt
Tomber
|
Nội động từ
Ngã
Sa vào, rơi vào
Trúng vào, nhằm vào
Trở nên (nhiều khi không dịch)
Ngả mình xuống, ngả mình vào; sụp mình
Gặp phải, gặp
Xông vào, nhảy vào
Rơi, rụng
Rủ xuống
Tan đi, hết đi; yếu đi, giảm đi; tàn đi
Thất bại; đổ
Sa đọa
- Une femme qui tombe
- một phụ nữ sa đọa
- faire tomber la conversation sur
- hướng câu chuyện về
- laisser tomber quelqu''un laisser
- laisser
- laisser tomber un regard sur
- nhìn (với một tình cảm nào đó)
- les bras m''en tombent bras
- bras
- tomber à genoux
- quỳ xuống
- tomber à glace
- (bếp núc) cô lại
- tomber à l''eau eau
- eau
- tomber à rien
- không còn gì
- tomber bien
- đến đúng lúc, làm đúng lúc
- tomber d''accord accord
- accord
- tomber de Charybde en Scylla
- tránh vỏ dưa, phải vỏ dừa
- tomber de fatigue
- mệt lử
- tomber de la lune tomber des nues
- bỡ ngỡ (như từ trên trời rơi xuống)
- tomber de sommeil sommeil
- sommeil
- tomber de son long tomber de tout son long long
- long
- tomber du ciel ciel
- ciel
- tomber en faute
- mắc khuyết điểm
- tomber en pièces
- vỡ tan tành; rách bươm
- tomber en poussière
- tan thành bụi
- tomber en ruine
- đổ nát
- tomber mal
- đến không phải lúc
- tomber raide mort raide
- raide
- tomber sous la patte de quelqu''un patte
- patte
- tomber sous le sens sens
- sens
Ngoại động từ
(thân mật) đánh ngã
(thân mật) thắng (địch thủ)
(thông tục) quyến rũ (phụ nữ)
Xem thêm các từ khác
-
Tombereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ba gác, xe bò 1.2 (đường sắt) toa cao thành (chở hàng) Danh từ giống đực Xe ba gác, xe... -
Tombeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Người đánh ngã 1.2 Người thắng Danh từ giống đực (thân mật) Người đánh... -
Tombola
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla Danh từ giống cái Cuộc xổ số lấy đồ, tombôla -
Tombolo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) bãi nối đảo, tombolo Danh từ giống đực (địa lý, địa chất)... -
Tombée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tombé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống 2.2 Cách rũ xuống Tính... -
Tome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập, quyển Danh từ giống đực Tập, quyển Ouvrage en trois tomes tác phẩm ba tập -
Tomenteuse
Mục lục 1 Xem tomenteux Xem tomenteux -
Tomenteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xùi lông 1.2 (thực vật học) có lông tơ Tính từ (giải phẫu) xùi lông (thực vật học)... -
Tomer
Mục lục 1 Ngoại động từ (ngành in) 1.1 Chia thành tập 1.2 Ghi số tập vào Ngoại động từ (ngành in) Chia thành tập Ghi số... -
Tomette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tommette tommette -
Tomme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát tom Danh từ giống cái Pho mát tom -
Tommette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) gạch lát Danh từ giống cái (tiếng địa phương) gạch lát -
Tommy
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều tommies) 1.1 (thân mật) lính Anh Danh từ giống đực ( số nhiều tommies) (thân mật)... -
Tomo
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tomographie tomographie -
Tomogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ảnh tia X lớp Danh từ giống đực (y học) ảnh tia X lớp -
Tomographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X lớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X lớp -
Ton
Mục lục 1 Tính từ (giống cái ta : số nhiều tes) 1.1 (của) mày, (của) anh, (của) chị, (của) em 2 Danh từ giống đực... -
Tonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) giọng điệu 1.2 Phản nghĩa Atonal. Tính từ (âm nhạc) giọng điệu Hauteur tonale độ cao giọng... -
Tonale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tonal tonal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.