- Từ điển Pháp - Việt
Totalisant
|
Tính từ
(triết học) tổng thể
- Le progrès dialectique est totalisant
- tiến bộ biện chứng là tổng thể
Xem thêm các từ khác
-
Totalisante
Mục lục 1 Xem totalisant Xem totalisant -
Totalisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cộng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy cộng Tính từ Cộng Machine totalisatrice máy cộng Danh từ giống... -
Totalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổng cộng Danh từ giống cái Sự tổng cộng La totalisation des recettes sự tổng cộng những... -
Totalisatrice
Mục lục 1 Xem totalisateur Xem totalisateur -
Totaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổng cộng 1.2 Tổng cộng là 1.3 Dồn cả lại Ngoại động từ Tổng cộng Totaliser les dépenses... -
Totaliseur
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực totalisateur totalisateur -
Totalitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực quyền 1.2 (triết học) tổng thể 1.3 Phản nghĩa Libéral. Tính từ Cực quyền Régime totalitaire chế... -
Totalitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ cực quyền 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Chế độ cực quyền... -
Totalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổng số, toàn thể, toàn bộ 1.2 (triết học) tổng thể 2 Phản nghĩa 2.1 Fraction partie [[]]... -
Totem
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật tổ, tôtem Danh từ giống đực Vật tổ, tôtem Totem du clan tôtem thị tộc -
Totipotent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Cellule totipotente... -
Totipotente
Mục lục 1 Xem totipotent Xem totipotent -
Toto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con rận Danh từ giống đực (thông tục) con rận As-tu des totos cậu có rận không? -
Toton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con quay búng tay Danh từ giống đực Con quay búng tay faire tourner quelqu\'\'un comme un toton bắt... -
Totémique
Tính từ Xem totem Système totémique hệ thống tôtem Clan totémique thị tộc thờ tôtem -
Totémisme
Danh từ giống đực Tín ngưỡng vật tổ, tín người tôtem -
Touage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lai (thuyền) theo dây cáp 1.2 Tiền lai thuyền theo dây cáp Danh từ giống đực Sự lai... -
Touaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau tay vòng (mắc vào một trục) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa... -
Touareg
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Toubib
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy thuốc Danh từ giống đực (thân mật) thầy thuốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.