- Từ điển Pháp - Việt
Trafiquer
|
Nội động từ
Buôn bán bịp bợm
(nghĩa xấu) ăn hối lộ
Ngoại động từ
Buôn bán (bất chính)
- Trafiquer l'alcool de contrebande
- buôn bán rượu lậu
(thông tục) pha chế bịp bợm, sửa sang bịp bợm
Xem thêm các từ khác
-
Tragi-comique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa bi vừa hài, bi hài Tính từ Vừa bi vừa hài, bi hài événement tragi-comique sự kiện vừa bi vừa... -
Tragien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ tragus tragus -
Tragique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bi kịch 1.2 Bi thảm, thảm thương 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thể loại bi kịch 1.5 Tác giả... -
Tragiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bi thảm, thảm thương Phó từ Bi thảm, thảm thương Mourir tragiquement chết thảm thương -
Tragocerus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng dê ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Tragopan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi sao Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi sao -
Tragopogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp củ -
Tragule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo Danh từ giống đực (động vật học) con cheo -
Tragus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gờ bình tai Danh từ giống đực (giải phẫu) gờ bình tai -
Trahir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản, phản bội 1.2 Để lộ, tiết lộ 1.3 Biểu lộ 1.4 Bóp méo, không phản ánh đúng 1.5 Bỏ... -
Trahison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản, sự phản bội, tội phản bội 1.2 Phụ, phụ bạc 1.3 Phản nghĩa Fidélité. Danh từ... -
Traie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu -
Traille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo cáp Danh từ giống cái Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo... -
Trailler
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Trailler une ligne nhắp nhắp cần câu (để nhử cá) -
Traillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guồng cuộn dây câu Danh từ giống đực Guồng cuộn dây câu -
Traimois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois -
Train
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn xe, đoàn thuyền 1.2 Xe lửa, tàu hoả 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ 1.4 (cơ khí, cơ học)... -
Train-balai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chuyến xe vét Danh từ giống đực (đường sắt) chuyến xe vét -
Train-navette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu con thoi Danh từ giống đực Tàu con thoi -
Train-parc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe nhân viên làm đường Danh từ giống đực (đường sắt) xe nhân viên làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.