Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trajet

Mục lục

Danh từ giống đực

Quãng đường, đường đi
Le trajet de à
quãng đường từ Hà Nội xuống Hải Phòng
Trajet d'un nerf
(giải phẫu) đường đi của dây thần kinh
Trajet aller et retour
hành trình khứ hồi
Trajet du couteau
đường cắt
Trajet d'éclair
vệt đi của chớp
Trajet d'onde
đường lan truyền của sóng
Trajet optique trajet lumineux
đường đi của ánh sáng

Xem thêm các từ khác

  • Tralala

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật) sự sang trọng cầu kỳ Danh từ giống đực không đổi (thân mật)...
  • Tram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng âm Trame. Danh từ giống đực tramway ) xe điện Đồng âm Trame.
  • Trama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp rễ Danh từ giống đực (động vật học) rệp rễ
  • Tramage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự chuẩn bị ống suốt con thoi (để dệt sợi ngang) Danh từ giống đực (ngành...
  • Tramail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới ba lớp Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới ba lớp
  • Trame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ 1.2 (nhiếp ảnh) tấm lưới 1.3 Lưới 1.4 (nghĩa bóng) nền,...
  • Tramer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt 1.2 (ngành dệt) dệt (một hình...) bằng sợi khổ 1.3 (nhiếp ảnh) tạo (một hình) bằng...
  • Trameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ chuẩn bị ống suốt con thoi (dể dệt sợi ngang) Danh từ giống đực (ngành...
  • Trameuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy xe sợi ngang, máy xe sợi khổ Danh từ giống cái (ngành dệt) máy xe sợi ngang,...
  • Traminot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên xe điện Danh từ giống đực Nhân viên xe điện
  • Tramois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois
  • Tramontane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) gió bấc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sao bắc cực Danh từ giống cái (tiếng...
  • Tramp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu hàng trở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) tàu hàng trở thuê...
  • Tramping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lối chở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) lối chở thuê chuyến
  • Tramway

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe điện Danh từ giống đực Xe điện
  • Tran-tran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực train-train train-train
  • Tranchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xẻ ván mỏng 1.2 Sự xẻ (đá) Danh từ giống đực Sự xẻ ván mỏng Sự xẻ (đá)
  • Tranchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắc bén 1.2 Quả quyết, cương quyết 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) như tranché 2 Danh từ giống đực 2.1 Lưỡi,...
  • Tranchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranchant tranchant
  • Tranche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát 1.2 Thịt giữa đùi (bò) 1.3 Cạnh, mép 1.4 Xá cày 1.5 Đợt; đoạn, khoảng 1.6 (toán học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top