Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trancher

Mục lục

Ngoại động từ

Chặt, cắt đứt
Trancher une corde
cắt đứt một cái thừng
Trancher la tête
chặt đầu
Trancher les attaches bourgeoises
(nghĩa bóng) cắt đứt những quan hệ tư sản
Giải quyết
Trancher une difficulté
giải quyết một khó khăn
trancher court trancher net
cắt đứt, chấm dứt hẳn
Trancher net la discussion
�� cắt đứt cuộc thảo luận
trancher le mot mot
mot

Nội động từ

Quyết định dứt khoát
Il faut trancher sans plus hésiter
phải quyết định dứt khoát, không chần chừ nữa
Rõ rệt, nổi hẳn lên
Couleur qui tranche sur un fond
màu nổi hẳn trên nền
Làm ra vẻ
Trancher de l'important
làm ra vẻ quan trọng
Trancher du prince
làm ra vẻ ông hoàng
trancher dans le vif vif
vif

Xem thêm các từ khác

  • Tranchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (của thợ da, thợ giày thợ khóa...) Danh từ giống đực Dao xén (của thợ da, thợ...
  • Trancheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh 1.2 Người mổ cá (cá moruy) 1.3 Thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng...
  • Trancheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xẻ ván mỏng 1.2 Máy khai thác đá Danh từ giống cái Máy xẻ ván mỏng Máy khai thác đá
  • Tranchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (thái thịt) 1.2 Dao thái 1.3 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực Thớt (thái...
  • Trang đầu

    macroéconomie m kinh tế vĩ mô
  • Tranquille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Thanh thản, bình tâm 1.3 (thân mật) chắc 1.4 Phản nghĩa...
  • Tranquillement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Bình thản, bình tâm 1.3 Phản nghĩa Anxieusement Phó từ Yên,...
  • Tranquillisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho yên tâm 1.2 (y học) an thần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc an thần Tính từ Làm cho yên tâm...
  • Tranquillisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranquillisant tranquillisant
  • Tranquillisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vách chống xoáy, vách điều tốc Danh từ giống đực Vách chống xoáy, vách điều tốc
  • Tranquilliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho yên tâm Ngoại động từ Làm cho yên tâm Cette nouvelle la tranquillise cái tin ấy làm cho...
  • Tranquillité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên lặng 1.2 Sự thanh thản, sự bình tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation angoisse appréhension inquiétude...
  • Trans

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hóa học Isomère trans ) đồng phân tran
  • Transaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dàn xếp, sự thỏa hiệp 1.2 (kinh tế) giao dịch Danh từ giống cái Sự dàn xếp, sự thỏa...
  • Transactionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp Tính từ Dàn xếp, thỏa hiệp
  • Transactionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transactionnel transactionnel
  • Transactionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp Phó từ Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp
  • Transafricain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên châu Phi Tính từ Xuyên châu Phi Chemin de fer transafricain đường xe lửa xuyên châu Phi
  • Transafricaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transafricain transafricain
  • Transailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nông nghiệp) vụ gieo xen Danh từ giống cái số nhiều (nông nghiệp) vụ gieo xen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top