Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transfert

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự chuyển, sự dời
Transfert de populations
sự chuyển dân cư, sự di dân
Transfert de carcasses
sự di chuyển con thịt trong lò mổ
Transfert de chaleur transfert thermique
sự truyền nhiệt, sự chuyển nhiệt
Transfert de capitaux d'un pays à un autre
sự chuyển vốn từ nước này đến nước khác
Transfert de masse transfert de poids
sự chuyển khối lượng/sự chuyển trọng lượng
Transfert de la capitale
sự dời thủ đô, sự thiên đô
Transfert d'une action
(kinh tế) sự chuyển một cổ phần
Transfert d'activation
sự chuyển hoạt tính

Xem thêm các từ khác

  • Transfigurateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm thay hình đổi dạng Tính từ (văn học) làm thay hình đổi dạng
  • Transfiguration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay hình đổi dạng 1.2 ( Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa) 1.3 (tôn giáo)...
  • Transfiguratrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfigurateur transfigurateur
  • Transfigurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay hình đổi dạng 1.2 (nghĩa bóng) chuyển biến Ngoại động từ Thay hình đổi dạng L\'\'aurore...
  • Transfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) luồn dây qua lại mà ghép lại Ngoại động từ (hàng hải) luồn dây qua lại mà...
  • Transfini

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) siêu hạn Tính từ (toán học) siêu hạn Nombre transfini số siêu hạn
  • Transfinie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfini transfini
  • Transfixant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên Tính từ (y học) xuyên Douleur transfixante đau xuyên
  • Transfixante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transfixant transfixant
  • Transfixion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt xuyên từ dưới lên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xuyên...
  • Transfluence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) sự chuyển dòng (sông, sông băng) Danh từ giống cái (địa lý, địa...
  • Transfo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transformateur ) cái biến áp
  • Transformable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể biến đổi Tính từ Có thể biến đổi Fauteuil transformable en lit ghế bành có thể biến đổi...
  • Transformateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đổi 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế Tính từ...
  • Transformation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi 1.2 Sự chế biến 1.3 (toán học) phép biến đổi 1.4 Phản nghĩa Maintien. Fixité,...
  • Transformatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transformateur transformateur
  • Transformer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Chế biến Ngoại động từ Biến đổi Transformer une maison biến đổi ngôi nhà...
  • Transformisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thuyết biến hình 1.2 Phản nghĩa Fixisme. Danh từ giống đực...
  • Transformiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem transformisme 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) người theo thuyết biến hình 1.4 Phản nghĩa...
  • Transformée

    Danh từ giống cái ��nh biến đổi, hình biến đổi, biến hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top