Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transmettre

Mục lục

Ngoại động từ

Truyền
Transmettre une maladie
truyền một bệnh
Transmettre des ordres
truyền mệnh lệnh
Le père a transmis à ses enfants ses vertus
người cha đã chuyền cho con những đức tính của mình
Chuyển
Transmettre une lettre
chuyển một bức thư
Transmenttre à quelqu'un la propriété de quelque chose
chuyển cho ai quyền sở hữu cái gì
Chuyền
Transmettre le ballon
chuyền quả bóng

Xem thêm các từ khác

  • Transmigration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự đầu thai, sự luân hồi 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự di cư, sự di trú...
  • Transmigrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) đầu thai luân hồi 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) di cư, di trú Nội động từ (tôn...
  • Transmissibilité

    Danh từ giống cái Khả năng truyền La transmissibilité des vices khả năng truyền những tật xấu Khả năng chuyển La transmissibilité...
  • Transmissible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể truyền 1.2 Có thể chuyển 1.3 Phản nghĩa Incommunicable, intransmissible. Tính từ Có thể truyền...
  • Transmission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự truyền 1.2 Sự chuyển 1.3 (cơ khí, cơ học) sự truyền động, bộ phận truyền động,...
  • Transmittance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ số truyền, độ truyền Danh từ giống cái Hệ số truyền, độ truyền
  • Transmodulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến điệu tương hổ, sự điều biến xuyên âm (vô tuyến điện) Danh từ giống cái...
  • Transmuable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) có thể chuyển đổi Tính từ (văn học) có thể chuyển đổi
  • Transmuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chuyển đổi Ngoại động từ (văn học) chuyển đổi Ils rêvaient de transmuer les métaux...
  • Transmutabilité

    Danh từ giống cái (văn học) khả năng chuyển đổi (vật lý học) khả năng chuyển vị nguyên tố
  • Transmutable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ transmuable transmuable
  • Transmutation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi, sự chuyển hoá Danh từ giống cái Sự biến đổi, sự chuyển hoá Transmutation...
  • Transmuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) chuyển vị nguyên tố Ngoại động từ transmuer transmuer (vật lý học) chuyển...
  • Transocéanien

    Tính từ Bên kia đại dương Régions transocéaniennes những miền bên kia đại dương Vượt đại dương, xuyên đại dương Navigation...
  • Transpadan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia sông Pô (ý) Tính từ Bên kia sông Pô (ý)
  • Transpalette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe nhấc chuyển hàng Danh từ giống cái Xe nhấc chuyển hàng
  • Transparaître

    Nội động từ Hiện xuyên qua, ló qua La lune transparaît derrière la brume mặt trăng hiện xuyên qua màn sương mù Le jour transparaît...
  • Transparence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong suốt 1.2 (nghĩa bóng) sự trong trẻo 1.3 (điện ảnh) màn ảnh suốt 1.4 Phản nghĩa...
  • Transparent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong suốt 1.2 Trong trẻo 1.3 Dễ thấy, dễ đoán, dễ nhận ra 1.4 Dễ đoán được tâm tình 1.5 Danh từ...
  • Transparente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transparent transparent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top