- Từ điển Pháp - Việt
Violence
|
Danh từ giống cái
Sự mãnh liệt, sự dữ dội; sự kịch liệt
Sự hung bạo; hành động hung bạo
- Commettre des violences regrettables
- có những hành động hung bạo đáng tiếc
Sự cưỡng bức; bạo lực
Phản nghĩa Non-violence. Calme, douceur, mesure, paix.
Xem thêm các từ khác
-
Violent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt 1.2 Hung bạo, dữ tợn 1.3 Quá dáng 1.4 Phản nghĩa Anodin, bénin,... -
Violente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái violent violent -
Violenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) cưỡng ép 1.2 Xuyên tạc 1.3 Hiếp dâm 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức... -
Violer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm 1.2 Xâm phạm 1.3 Hiếp dâm 1.4 Phản nghĩa Consacrer, observer, respecter Ngoại động từ... -
Violet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím 2 Danh từ giống đực 2.1 Màu tím 2.2 Áo tím 2.3 (động vật học) ốc phao Tính từ Tím Encre violette... -
Violeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhuộm tím Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhuộm tím -
Violette
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Violette 1.2 Hoa tím Tính từ giống cái violet violet Danh từ giống... -
Violeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ hiếp dâm Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ... -
Violier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thủ hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây thủ hoa -
Violine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tím 2 Tính từ 2.1 (có) màu tím tía Danh từ giống cái Phẩm tím Tính từ (có) màu tím... -
Violiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi đàn vion Danh từ Người chơi đàn vion -
Violon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlông 1.2 Người chơi viôlông 1.3 Trạm giam (ngay gần bốt gác) 1.4 Cái khoan đá... -
Violoncelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) viôlôngxen, xelô (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) viôlôngxen, xelô (nhạc... -
Violoncelliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi viôlôngxen Danh từ Người chơi viôlôngxen -
Violoner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chơi đàn viôlông 2 Ngoại động từ 2.1 (thân mật) chơi (bằng đàn) viôlông Nội... -
Violoneux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cò cử đàn viôlông 1.2 Nhạc sĩ viôlông ở nông thôn Danh từ giống đực... -
Violoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi viôlông, nhạc sĩ viôlông Danh từ Người chơi viôlông, nhạc sĩ viôlông -
Violoné
Tính từ (có) hình viôlông Fauteuil à dossier violoné ghế bành lưng hình viôlông -
Violâtre
Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như violacé Reflets violâtres những ánh tim tím -
Viomycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viomixin Danh từ giống cái (dược học) viomixin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.