- Từ điển Nhật - Anh
流罪
Các từ tiếp theo
-
流石
[ さすが ] (adj-na,adv,n) (uk) clever/adept/good/expectations/as one would expect/(P) -
流産
[ りゅうざん ] (n,vs) abortion/abortive birth/miscarriage -
流用
[ りゅうよう ] (n) diversion/misappropriation -
流行
[ はやり ] (n,vs) fashionable/fad/in vogue/prevailing/(P) -
流行っ子
[ はやりっこ ] (n) popular person -
流行の柄
[ りゅうこうのがら ] pattern now in fashion -
流行の粋
[ りゅうこうのすい ] the cream (pink) of fashion -
流行り
[ はやり ] (n,vs) fashionable/fad/in vogue/prevailing -
流行り廃り
[ はやりすたり ] (n) changes in fashion -
流行り歌
[ はやりうた ] (n) popular song
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBikes
729 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"