- Từ điển Nhật - Anh
滅亡
Các từ tiếp theo
-
滅却
[ めっきゃく ] (n,vs) extinguishment/destruction/effacement -
滅多
[ めった ] (adj-na,n) (uk) thoughtless/reckless/seldom (neg. verb)/careless/(P) -
滅多に
[ めったに ] (adv) rarely (with neg. verb)/seldom/(P) -
滅多にない
[ めったにない ] (uk) rare -
滅多に無い
[ めったにない ] (uk) rare -
滅多に見られない図
[ めったにみられないず ] seldom seen sight -
滅多切り
[ めったきり ] hack to pieces -
滅多打ち
[ めったうち ] (n) shower with blows -
滅多矢鱈
[ めったやたら ] (adj-na,n) reckless/indiscriminate -
滅度
[ めつど ] (n) extinguishing illusion and passing over to Nirvana
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
308 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Universe
154 lượt xemInsects
166 lượt xemHouses
2.219 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ