- Từ điển Nhật - Việt
うれえる
Mục lục |
[ 愁える ]
v1
phát sinh sầu muộn/buồn than lo lắng/u sầu/buồn bã/buồn rầu/buồn sầu/rầu rĩ/lo lắng/trăn trở/buồn chán
- 教育の荒廃を憂える :Lo lắng về sự xuống cấp của giáo dục
[ 憂える ]
v1
ưu tư
gây đau buồn/làm đau lòng/đau lòng/thương xót/lo âu/lo lắng
- 子供の将来を憂える: lo lắng cho tương lai của bọn trẻ
- 病気を憂える: lo lắng vì bệnh tật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うれしなき
[ うれし泣き ] exp khóc vì vui sướng/chảy nước mắt vì hạnh phúc/phát khóc vì sung sướng/òa khóc vì sung sướng (人)をうれし泣きさせる :... -
うれしい
Mục lục 1 [ 嬉しい ] 1.1 adv, uk 1.1.1 êm lòng 1.2 adj 1.2.1 mừng vui/hạnh phúc 1.3 adj 1.3.1 vui mừng 1.4 adj 1.4.1 vui thích [ 嬉しい... -
うれしいしょうそく
[ 嬉しい消息 ] adj bao hỷ -
うれし泣き
[ うれしなき ] exp khóc vì vui sướng/chảy nước mắt vì hạnh phúc/phát khóc vì sung sướng/òa khóc vì sung sướng (人)をうれし泣きさせる :... -
うれい
Mục lục 1 [ 愁い ] 1.1 n 1.1.1 nỗi u sầu/buồn bã/ủ dột/buồn rầu/buồn sầu/rầu rĩ 2 [ 憂い ] 2.1 n 2.1.1 nỗi đau buồn/nỗi... -
うれいがお
[ 憂い顔 ] n khuôn mặt u buồn 憂い顔をしている: có vẻ mặt đau buồn -
うれいかいうんちん
[ 憂い会運賃 ] n cước bổ sung -
うれる
Mục lục 1 [ 熟れる ] 1.1 v1 1.1.1 chín (hoa quả) 2 [ 売れる ] 2.1 v1 2.1.1 nổi danh/nổi tiếng 2.1.2 bán tốt/bán được 2.1.3 bán... -
うよく
[ 右翼 ] n cánh phải/cánh hữu 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。: Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu. -
うようよ
exp rất nhiều/đầy chật/nhung nhúc/chật ních/đông cứng/đông nghẹt/chật cứng 我々の時代にはチンピラがうようよいる:... -
うようよする
Mục lục 1 exp 1.1 lố nhố 2 exp 2.1 lúc nhúc exp lố nhố exp lúc nhúc -
うもう
Mục lục 1 [ 羽毛 ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 羽毛 ] 2.1.1 lông cánh [ 羽毛 ] n lông vũ/lông cánh 枕に羽(毛)を詰める:... -
うもれる
Mục lục 1 [ 埋もれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ 埋もれる ] v1 vùi... -
うん
Mục lục 1 [ 運 ] 1.1 n 1.1.1 vận mệnh/vận số 1.2 int 1.2.1 vâng/ừ [ 運 ] n vận mệnh/vận số 彼女は何をやっても運がいい。:... -
うんきゅう
Mục lục 1 [ 運休 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động 2 [ 運休する ] 2.1 vs 2.1.1 ngừng vận hành... -
うんそう
Mục lục 1 [ 運送 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 運送 ] 2.1.1 chuyên chở [carriage]... -
うんそうぎょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 運送業 ] 1.1.1 nghề giao nhận [forwarding business] 1.2 [ 運送業 ] 1.2.1 nghề vận tải [carrying trade] Kinh... -
うんそうぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 運送業者 ] 1.1 n 1.1.1 người chuyên chở 1.1.2 đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 運送業者 ] 2.1.1 đại lý giao nhận... -
うんそうだいりぎょうしゃ
Kinh tế [ 運送代理業者 ] người giao nhận [forwarder] -
うんそうちゅうのそんしつ
Kinh tế [ 運送中の損失 ] hao hụt dọc đường [loss in transit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.