Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうぼしゃりまわり

Kinh tế

[ 応募者利回り ]

thu nhập của người nhận mua cổ phần [Yield to subscribers]
Category: 債券
Explanation: 新発債を購入した日から、最終償還日まで所有した場合に入ってくる受取利息と償還差損益との合計額が、投資元本に対して年何%になるのかをみるもの。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おうま

    [ 黄麻 ] n đay
  • おうえん

    Mục lục 1 [ 応援 ] 1.1 n 1.1.1 ứng viện 1.1.2 cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động 2 [ 応援する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • おうえんする

    [ 応援する ] vs cổ vũ/hỗ trợ/ủng hộ/giúp đỡ/khích lệ/cổ động タイガースを応援した: tôi ủng hộ Tigers 大声で応援した:...
  • おうじ

    Mục lục 1 [ 王子 ] 1.1 n 1.1.1 hoàng tử/vương tử/thái tử 2 Tin học 2.1 [ 欧字 ] 2.1.1 ký tự/chữ [alphabetic/letter] [ 王子 ]...
  • おうじのりゅうけい

    [ 往事の流刑 ] n, pol điển cố
  • おうじしゅうごう

    Tin học [ 欧字集合 ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set]
  • おうじコード

    Tin học [ 欧字コード ] mã ký tự chữ [alphabetic code]
  • おうじコードかしゅうごう

    Tin học [ 欧字コード化集合 ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]
  • おうじれつ

    Tin học [ 欧字列 ] chuỗi ký tự chữ [alphabetic string]
  • おうじゃ

    Mục lục 1 [ 王座 ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 2 [ 王者 ] 2.1 n 2.1.1 bậc vương giả/ông hoàng/ông vua [ 王座 ] n vương giả [ 王者...
  • おうじょ

    [ 王女 ] n công chúa 彼女はいつかあの国の王妃(王女)になるでしょうか?: Cô ấy bao giờ sẽ trở thành nữ hoàng (công...
  • おうじょう

    Mục lục 1 [ 往生 ] 1.1 n 1.1.1 sự ra đi (chết) 2 [ 往生する ] 2.1 vs 2.1.1 chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên [ 往生 ] n sự...
  • おうじる

    Mục lục 1 [ 応じる ] 1.1 v1 1.1.1 phù hợp/ứng với/dựa trên/tùy theo 1.1.2 nhận lời 1.1.3 đáp ứng/trả lời 1.1.4 đăng ký...
  • おうふく

    Mục lục 1 [ 往復 ] 1.1 n, col 1.1.1 sự khứ hồi/việc cả đi cả về 2 [ 往復する ] 2.1 vs 2.1.1 đi khứ hồi/cả đi cả về...
  • おうふくきっぷ

    Mục lục 1 [ 往復切符 ] 1.1 n 1.1.1 vé khứ hồi 2 Kinh tế 2.1 [ 往復切符 ] 2.1.1 vé khứ hồi [return ticket] [ 往復切符 ] n vé...
  • おうふくでんぱんじかん

    Tin học [ 往復伝搬時間 ] thời gian truyền vòng quanh [round-trip propagation time]
  • おうざ

    [ 王座 ] n bệ rồng
  • おうしん

    [ 往診 ] n việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?:...
  • おうしょく

    Tin học [ 黄色 ] màu hổ phách [amber]
  • おうしゅう

    Mục lục 1 [ 応酬 ] 1.1 n 1.1.1 đáp trả/trả lời/hồi đáp 2 [ 応酬する ] 2.1 vs 2.1.1 đáp trả/trả lời 3 [ 押収 ] 3.1 n 3.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top