- Từ điển Nhật - Việt
おねがいごと
Mục lục |
[ お願いごと ]
n
lời thỉnh cầu/lời yêu cầu
- お願いごとがあるんですが: tôi có một lời thỉnh cầu
[ お願い事 ]
n
lời thỉnh cầu/lời yêu cầu/việc thỉnh cầu/việc yêu cầu
- 誰かにお願い事をするとき、彼女はとても大げさに言うことができる :Khi muốn nhờ vả ai đó cô ấy nói rất tha thiết
- 神様にお願い事をきいてもらいましょう: Hay chúng ta thử thỉnh cầu thần linh xem sao; ちょっとお願い事があるんですが:Tôi có điều muốn nhờ bạn một chút...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おねがいいたします
Mục lục 1 [ お願い致します ] 1.1 n 1.1.1 làm ơn 1.2 hon 1.2.1 vui lòng/xin mời/mong ông (bà...) [ お願い致します ] n làm ơn... -
おねえさん
Mục lục 1 [ お姉さん ] 1.1 n 1.1.1 chị gái (bạn...) 1.1.2 chị 1.2 hon 1.2.1 thưa chị/chị ơi [ お姉さん ] n chị gái (bạn...)... -
おねじやま
Kỹ thuật ren của bu lông -
おねしょ
Mục lục 1 [ お寝小 ] 1.1 n 1.1.1 chứng đái dầm/bệnh đái dầm 2 [ お寝小する ] 2.1 vs 2.1.1 đái dầm 2.2 n 2.2.1 đái dầm [... -
おねしょう
[ お寝小 ] n chứng đái dầm お寝小をする: Đái dầm -
おねんね
n giường ngủ/nôi nằm(cho trẻ em) おねんねの時間ですかあ: đến giờ lên giường ngủ rồi đấy! -
おねんねする
vs cho ngủ (em bé) -
おの
n rìu ~をおので作る: làm cái gì bằng rìu 竜の首をおので切り落とした : chặt đứt đầu của con rồng bằng rìu... -
おのずから
[ 自ずから ] adv tự nhiên/không cấm đoán 自ずから明らかだ :Tự làm rõ ràng それは自ずから明らかだ。 :Việc... -
おのの
n lẩy bẩy -
おのぼりさん
[ お上り様 ] n người từ quê ra thăm/người trong quê ra chơi -
ずのう
Mục lục 1 [ 頭脳 ] 1.1 n 1.1.1 có suy nghĩ/có đầu óc 1.1.2 bộ não/đầu não [ 頭脳 ] n có suy nghĩ/có đầu óc あの投げ手は頭脳的な投球をする。:... -
おのれ
Mục lục 1 [ 己 ] 1.1 / KỶ / 1.2 int 1.2.1 bản thân/tôi 1.3 n 1.3.1 mày [ 己 ] / KỶ / int bản thân/tôi 人は己の心の欲望の奴隷である:... -
おはぐろ
[ お歯黒 ] n răng đen/răng được nhuộm đen お歯黒にする : nhuộm răng đen -
おはなみ
Mục lục 1 [ お花見 ] 1.1 n 1.1.1 ngắm hoa anh đào/xem hoa nở 2 [ お花見する ] 2.1 vs 2.1.1 ngắm hoa anh đào/xem hoa nở [ お花見... -
おはなしちゅう
[ お話し中 ] n bận máy (điện thoại) お話し中すみません: xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại -
おはじき
[ お弾き ] n hòn bi/trò chơi bi おはじきをはじく: bắn bi おはじき遊びをする: chơi bi -
おはよう
[ お早う ] int xin chào/chào おはよう、お母さん: con chào mẹ! おはよう、お母さん。ああー、超疲れた!一晩中勉強しちゃった:... -
おはようございます
Mục lục 1 [ お早う ] 1.1 exp 1.1.1 xin chào/chào 2 [ お早うございます ] 2.1 exp, uk 2.1.1 chào buổi sáng!/Chào (ông, bà, anh, chị)... -
おはらいもの
[ お払い物 ] n đồ đem bán đồng nát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.