Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かっこう

Mục lục

[ 格好 ]

n

tình trạng/dáng/hình thức
変な格好の帽子: chiếc mũ dáng xấu
歩く格好がおもしろい: dáng đi trông buồn cười, ngộ nghĩnh
格好を気にする: để ý đến hình thức
会議は中断された格好になっている: cuộc họp hiện đang ở trong tình trạng bị hoãn lại
kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc
格好がいい: ngoại hình đẹp
トムは本当に格好がいい: Tom thật đẹp trai
座った格好: tư thế ngồi

adj-na, adj-no

thích hợp/vừa/khéo/đẹp/hợp/hợp lý/ăn chơi/sành điệu/phong độ
この服(格好)どう: bộ này thế nào (có hợp với tôi không)?
(人)の腕の格好: hợp tay người khác
格好の好い: dáng đẹp (trông mốt, ăn chơi, sành điệu)
格好の悪い: trông xấu (không đẹp tí nào, không phong độ tí nào)
格好をつける: khoe mẽ (trưng diện, phô trương)
格好のいいことを言う: nói khéo
格好

[ 郭公 ]

n

chim cúc cu/tiếng chim cúc cu

Xem thêm các từ khác

  • かっか

    quí ngài, ngài/quý ngài, đỏ bừng/đỏ rực/bừng bừng/nóng rực/rừng rực/chói chang/bùng bùng, đỏ mặt/bực mình/tức giận/phát...
  • かつて

    đã có một thời/đã từng/trước kia, かつてないほど人気がある: chưa bao giờ được yêu thích như thế, かつて~にあった原子炉:...
  • かつじょう

    hành động nhượng lại, 領土の割譲:sự nhượng lại lãnh thổ
  • かつかつ

    rỗng không/trơ trụi/nghèo nàn/chật vật/thanh đạm, 暮らしはかつかつだ: cuộc sống nghèo nàn, かつかつの食糧: thức...
  • かどう

    vận hành, hoạt động/làm việc, cắm hoa/nghệ thuật cắm hoa, , 稼働日数[率]: số ngày vận hành (tỷ suất vận hành)...
  • かばん

    cặp/túi/balô/cặp sách/túi xách/giỏ, cặp, rương, 私の母もルイ・ヴィトンの鞄を幾つか持ってるわ: mẹ mình cũng có...
  • かま

    ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm), liềm, lò/lò nung, 圧力釜:...
  • かみばさみ

    cặp giấy
  • かがく

    hàm dưới, hóa học, giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá, hóa học, khoa học, hóa học [chemistry], khoa học [science], 下顎のたるんでいる老人:...
  • かじ

    việc nhà, việc gia đình, công việc gia đình/việc nội trợ, vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn, vụ cháy, hỏa hoạn, cháy nhà, tay lái,...
  • かじょう

    điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng...
  • かじゅ

    cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:...
  • かふ

    người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi...
  • かふか

    quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload]
  • かふん

    phấn hoa
  • かし

    chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật...
  • かしつ

    điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn...
  • かしゃ

    xe hàng, xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá, toa hàng/xe hàng [freight car/goods car], その男はバッグを貨車にのせた:...
  • かしん

    môi dưới, 下唇をなめる: làm ướt môi, 下唇を噛んで集中する: cắn môi suy nghĩ
  • かしや

    cửa hàng bánh kẹo, nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ, 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top