- Từ điển Nhật - Việt
きょく
Mục lục |
[ 局 ]
/ CỤC /
n, n-suf
cục (quản lý)/đơn vị/ty
- 連邦捜査局(FBI)のインターネット監視システム: hệ thống quản lý Internet của cục điều tra liên bang (FBI)
- 自動交換(局): cục trao đổi tự động
- (中国)国家海洋局: cục hải dương quốc gia (Trung Quốc)
[ 曲 ]
n, n-suf
khúc/từ (ca nhạc)
- ダンス曲: khúc nhạc nhảy
- ロマンス(の曲): khúc lãng mạn
- 管弦楽(曲): khúc nhạc soạn cho dàn nhạc
- 幻想(曲): khúc ảo tưởng
- どこかで聞いたことがあるはずの曲(あなたが): khúc nhạc chắc (bạn) đã nghe ở đâu đó rồi
Tin học
[ 局 ]
trạm [station]
- Explanation: Ví dụ như trạm công tác hay trạm làm việc.
[ 極 ]
điểm cực [pole]
Xem thêm các từ khác
-
きょだい
khổng lồ/phi thường, sự to lớn/sự khổng lồ/sự phi thường, sự vĩ đại/vĩ đại, to lớn/lớn/rộng lớn, vĩ đại, 巨大な波が浜に打ち上げた:... -
きょどう
cử động -
きょえい
hư vinh/danh hão/phù hoa, 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời, 虚栄の市: phiên chợ phù hoa (tên... -
きょじょう
cư trú -
きょし
răng cưa, 鋭い鋸歯のある: có răng cưa nhọn, 円鋸歯状: hình răng cưa của đồng yên, 鋸歯状の刃の: của lưỡi gươm có... -
きょしん
vô tư/không thiên vị/công bằng, vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị, こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める: đón... -
きょしょう
giáo sư, その分野の巨匠: giáo sư chuyên ngành đó, ピアノの巨匠: giáo sư piano, 文学界の巨匠たち: những vị giáo sư... -
きょこう
hư cấu, sự hư cấu, hư cấu, 虚構と現実との境を越える: vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực, 虚構の貨幣:... -
きょう
hiệp (hội), sự thưởng thức, bữa nay, hôm nay, ngày hôm nay, (財)ひょうご科学技術協会: hiệp hội khoa học và kỹ thuật... -
きょうぎ
tranh đua, cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu, thương, sự đàm phán/sự thỏa thuận/sự hội đàm/cuộc thảo luận/đàm... -
きょうき
vũ khí nguy hiểm/hung khí, sự vui sướng phát cuồng/sự sung sướng phát cuồng/trạng thái say mê/sung sướng tột độ/vui mừng... -
きょうそう
tranh đua, tranh cạnh, sự cạnh tranh/cạnh tranh/thi đua, cuộc chạy đua, cường tráng/khỏe mạnh, sự cường tráng/sự khỏe... -
きょうだい
mố cầu, nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ/bàn trang điểm, gương soi, anh em/huynh đệ, chị và em trai, chị em, 鏡台の流し:... -
きょうだん
đàn -
きょうちゅう
trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng, nội hôm nay, (人)の胸中の: trong lòng ai, 人の胸中をよく察する: hiểu rõ (thấu... -
きょうてん
pháp tạng -
きょうど
độ bền, cườngđộ, cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương, hung nô, độ bền [strength], ユダヤ人の民族的郷土:... -
きょうどう
cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới, đồng tâm hiệp lực/chung/cùng nhau/liên kết, giảng dụ, sự hướng đạo/sự dẫn... -
きょうがく
sự học chung, 男女共学: sự học chung cả nam lẫn nữ -
きょうじ
chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, lòng tự hào/lòng tự tôn/phẩm giá/phẩm cách, đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn, 環境教示:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.