Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ざいにしょする

[ 罪に処する ]

adj-na

xử tội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ざいにん

    Mục lục 1 [ 在任 ] 1.1 n 1.1.1 tại chức 2 [ 罪人 ] 2.1 n 2.1.1 tội phạm 2.1.2 tội nhân [ 在任 ] n tại chức [ 罪人 ] n tội...
  • ざいばつ

    Mục lục 1 [ 財閥 ] 1.1 n 1.1.1 tài phiệt/tư bản tài chính 1.1.2 đa thần 2 Kinh tế 2.1 [ 財閥 ] 2.1.1 tài phiệt [big business; plutocracy]...
  • ざいぶつきょうようざい

    Kinh tế [ 財物強要罪 ] tội tống tiền [extortion]
  • ざいぶつそんかいほけん

    Kinh tế [ 財物損壊保険 ] bảo hiểm tổn thất tài sản [property damage insurance]
  • ざいべいほうじん

    [ 在米邦人 ] n người Nhật Bản ở Mỹ
  • ざいほう

    Mục lục 1 [ 財宝 ] 1.1 n 1.1.1 bảo bối 2 Kinh tế 2.1 [ 財宝 ] 2.1.1 của cải/tiền của/tài sản [riches] [ 財宝 ] n bảo bối...
  • ざいがく

    [ 在学 ] n đang học 彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. 息子は中学に在学中です。:...
  • ざいがい

    [ 在外 ] n ở nước ngoài
  • ざいがいこくきぎょう

    Kinh tế [ 在外国企業 ] Công ty nước ngoài
  • ざいしつ

    Kỹ thuật [ 材質 ] vật liệu [material]
  • ざいしょく

    [ 在職 ] n tại chức
  • ざいけい

    Kinh tế [ 財形 ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried...
  • ざいげん

    Mục lục 1 [ 財源 ] 1.1 n 1.1.1 tài nguyên 1.1.2 nguồn tài chính 1.1.3 ngân quỹ [ 財源 ] n tài nguyên nguồn tài chính この山林が地域の財源だ。:...
  • ざいげんぶそく

    Kinh tế [ 財源不足 ] cấp tiền không đủ/cấp kinh phí không đủ/thiếu kinh phí [underfinanced]
  • ざいあく

    Mục lục 1 [ 罪悪 ] 1.1 / TỘI ÁC / 1.2 n 1.2.1 tội ác [ 罪悪 ] / TỘI ÁC / n tội ác
  • ざいこ

    Mục lục 1 [ 在庫 ] 1.1 n 1.1.1 tồn kho 1.1.2 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫 ] 2.1.1 tồn kho [stock] [ 在庫 ] n tồn kho lưu kho Kinh tế...
  • ざいこひん

    Mục lục 1 [ 在庫品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng tồn kho 1.1.2 hàng có sẵn 2 Kinh tế 2.1 [ 在庫品 ] 2.1.1 hàng có sẵn [stock in trade] 2.2...
  • ざいこひんもく

    Kinh tế [ 在庫品目 ] danh mục (hàng) tồn kho [stock list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ざいこひんもくひょう

    [ 在庫品目表 ] n danh mục hàng tồn kho
  • ざいこしなのこんとろーる

    Kinh tế [ 在庫品のコントロール ] Kiểm soát hàng tồn kho [Control the inventory] Category : Kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top