Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じぶんかつ

Tin học

[ 時分割 ]

chia sẻ thời gian [time sharing]
Explanation: Một phương pháp chia xẻ những tài nguyên của một máy tính nhiều người dùng, trong đó mọi thành viên đều có cảm giác mình là người duy nhất đang sử dụng hệ thống. Trong các hệ máy tính lớn có hàng trăm hoặc hàng ngàn người có thể sử dụng máy đồng thời, mà không hề biết có nhiều người khác cũng đang sử dụng. Tuy nhiên, ở những giờ cao điểm, hệ thống đáp ứng rất chậm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じぶんかつたじゅう

    Tin học [ 時分割多重 ] trộn kênh phân chia thời gian-TDM [Time Division Multiplexing/TDM] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây...
  • じぶんかつたじゅうそうち

    Tin học [ 時分割多重装置 ] bộ trộn kênh phân chia thời gian-TDM [Time Division Multiplexer] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • じぶんかつたじゅうか

    Tin học [ 時分割多重化 ] trộn kênh phân chia thời gian-TDM [time division multiplexing (TDM)] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • じぶんかつたげんせつぞく

    Tin học [ 時分割多元接続 ] đa truy cập phân chia thời gian-TDMA [Time Division Multiple Access/TDMA] Explanation : TDMA là kỹ thuật...
  • じぶんかつマルチプレクサ

    Tin học [ 時分割型マルチプレクサ ] bộ trộn kênh phân chia thời gian/bộ đa công phân chia thời gian [time division multiplexer]
  • じへいしょう

    [ 自閉症 ] n bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn có thể...
  • じほう

    Mục lục 1 [ 時報 ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo kịp thời 1.1.2 sự báo giờ [ 時報 ] n sự thông báo kịp thời 経済時報: thời...
  • じほうこう

    Tin học [ 字方向 ] hướng viết chữ [character writing direction]
  • じぼ

    [ 慈母 ] n từ nay
  • じまく

    Mục lục 1 [ 字幕 ] 1.1 / TỰ MẠC / 1.2 n 1.2.1 phụ đề [ 字幕 ] / TỰ MẠC / n phụ đề
  • じまん

    Mục lục 1 [ 自慢 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự kiêu/ sự khoe khoang 1.1.2 sự khoác lác 1.1.3 phách 2 [ 自慢する ] 2.1 vs 2.1.1 tự mãn/tự...
  • じまんな

    [ 自慢な ] vs tự hào
  • じまんする

    Mục lục 1 [ 自慢する ] 1.1 vs 1.1.1 nói phét 1.1.2 khoác lác 1.1.3 hãnh diện 1.1.4 hãnh [ 自慢する ] vs nói phét khoác lác hãnh...
  • じみ

    Mục lục 1 [ 地味 ] 1.1 / ĐỊA VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 không nổi bật/dịu/đơn giản 1.2.2 giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn...
  • じみんとう

    [ 自民党 ] n đảng tự do dân chủ
  • じが

    [ 自我 ] n tự mình 彼は自我の塊で、いつも自分のことばかり話していた :Anh ta rất tự đề cao mình nên lúc nào...
  • じがぞう

    [ 自画像 ] n bức chân dung tự vẽ インカメラを使用して自画像を撮る :Tự chụp ảnh bằng máy ảnh 自画像を描く :Tự...
  • じがくする

    [ 自学する ] n tự học
  • じぜん

    Mục lục 1 [ 事前 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 trước 2 [ 慈善 ] 2.1 n 2.1.1 sự từ thiện [ 事前 ] n, adj-no trước 事前によく調べておく:...
  • じぜんきろくばいたい

    Tin học [ 事前記録媒体 ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded (data) medium]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top