Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だるい

Mục lục

[ 怠い ]

adj, uk

chậm chạp/uể oải/nặng nhọc
手足がだるい: tay chân uể oải

n

mệt mỏi

n

mỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だ円偏光

    Kỹ thuật [ だえんへんこう ] ánh sáng phân cực elip [elliptically polarized light]
  • だ円形方程式

    Kỹ thuật [ だえんがたほうていしき ] phương trình elip [elliptic equation]
  • だ円状き裂

    Kỹ thuật [ だえんじょうきれつ ] vết nứt hình elip [elliptical crack]
  • だ円軸受

    Kỹ thuật [ だえんじくうけ ] ổ trục hình elip [elliptical bearing]
  • Mục lục 1 [ 血 ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết 2 [ 千 ] 2.1 n 2.1.1 con số một nghìn/rất nhiều 3 [ 地 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 đất [ 血...
  • ちず

    Mục lục 1 [ 地図 ] 1.1 n 1.1.1 địa đồ 1.1.2 bản đồ 2 Tin học 2.1 [ 地図 ] 2.1.1 bản đồ [map] [ 地図 ] n địa đồ 位相幾何学で表した地図 :Bản...
  • ちずちょう

    Tin học [ 地図帳 ] tập bản đồ [atlas]
  • ちずさくせい

    Tin học [ 地図作成 ] lập bản đồ [cartography]
  • ちたい

    Mục lục 1 [ 地帯 ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 dải đất 2 [ 遅滞 ] 2.1 n 2.1.1 sự trì hoãn [ 地帯 ] n vùng ソチカルコの古代遺跡地帯 :Vùng...
  • ちぎれる

    Mục lục 1 [ 千切れる ] 1.1 v1 1.1.1 bị xé vụn 1.1.2 bị hái (hoa quả) [ 千切れる ] v1 bị xé vụn bị hái (hoa quả)
  • ちぎる

    Mục lục 1 [ 契る ] 1.1 v5r 1.1.1 thề ước/hứa hẹn/đính hôn 2 [ 千切る ] 2.1 v5r 2.1.1 xé ra từng mảnh nhỏ/cắt ra từng mảnh/xé...
  • ちき

    Mục lục 1 [ 知己 ] 1.1 n 1.1.1 tri kỷ/người quen 1.1.2 bạn tri kỷ 2 [ 稚気 ] 2.1 n 2.1.1 sự ngây thơ/sự ấu trĩ [ 知己 ] n tri...
  • ちきゅう

    Mục lục 1 [ 地球 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quả đất/trái đất/địa cầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 地球 ] 2.1.1 quả đất/trái đất/địa...
  • ちきゅうぎ

    [ 地球儀 ] n quả địa cầu おい、地球儀持ってきてくれるか? :Này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây cho mình...
  • ちきゅうきょく

    Tin học [ 地球局 ] trạm mặt đất [earth station (for a satellite)] Explanation : Cho vệ tinh.
  • ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ

    [ 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ] n, adj-no Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
  • ちく

    Mục lục 1 [ 地区 ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 quận/khu vực/khu 1.1.3 miền 1.1.4 địa bàn 1.1.5 cõi [ 地区 ] n vùng quận/khu vực/khu...
  • ちくおんき

    [ 蓄音機 ] v1 máy hát
  • ちくちく

    n vết châm/vết chích/vết chọc
  • ちくちくする

    vs châm chích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top