- Từ điển Nhật - Việt
ははかた
Xem thêm các từ khác
-
ははかたのしんぞく
[ 母方の親族 ] n bên ngoại -
はばたく
[ 羽撃く ] v5k vỗ cánh 雄鶏が~: gà trống vỗ cánh -
はばつ
Mục lục 1 [ 派閥 ] 1.1 n 1.1.1 phe phái 1.1.2 phái 1.1.3 bè phái [ 派閥 ] n phe phái phái bè phái 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi... -
はばとび
Mục lục 1 [ 幅跳び ] 1.1 n 1.1.1 nhảy xa 2 [ 幅飛び ] 2.1 n 2.1.1 nhảy xa [ 幅跳び ] n nhảy xa [ 幅飛び ] n nhảy xa -
はばのひろい
[ 幅の広い ] n sự rộng rãi アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる :Trải dài theo phần rộng nhất của... -
はばひろい
[ 幅広い ] adj rộng rãi/trải rộng ~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp... -
はばひろいけいざい
[ 幅広い経済 ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải... -
はばがきく
[ 幅が利く ] exp có ảnh hưởng lớn đến 村で幅が利く:Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng 彼は党員の間に幅が利かない. :Anh... -
はばむ
Mục lục 1 [ 阻む ] 1.1 v5m 1.1.1 chặn 1.1.2 chắn 1.1.3 cản trở/ngăn cản [ 阻む ] v5m chặn chắn cản trở/ngăn cản ~を道路に投げつけて(人)の追跡を阻む :ném... -
はびこる
Mục lục 1 [ 蔓延る ] 1.1 v5r 1.1.1 lan đầy 1.1.2 hoành hành điên cuồng [ 蔓延る ] v5r lan đầy 雑草が蔓延る: cỏ dại lan... -
はぶく
[ 省く ] v5k loại bỏ/lược bớt 無駄を~: bớt lãng phí 詳しい説明を~: lược bớt phần giải thích chi tiết -
はぶちゃ
Mục lục 1 [ 波布茶 ] 1.1 / BA BỐ TRÀ / 1.2 n 1.2.1 Chè lá keo [ 波布茶 ] / BA BỐ TRÀ / n Chè lá keo -
はぶらし
[ 歯ブラシ ] n bàn chải đánh răng -
はへん
Mục lục 1 [ 破片 ] 1.1 n 1.1.1 mảnh vụn/mảnh vỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 破片 ] 2.1.1 mảnh vỡ [ 破片 ] n mảnh vụn/mảnh vỡ ひき逃げ現場に残された車の破片 :Các... -
はま
[ 浜 ] n bãi biển 浜へ出る:đi xuống bãi biển 浜をきれいにする :dọn sạch bãi biển -
はまき
[ 葉巻 ] n xì gà -
はまぐり
[ 蛤 ] n sò -
はまだらか
Mục lục 1 [ 羽斑蚊 ] 1.1 / VŨ BAN VĂN / 1.2 n 1.2.1 muỗi mang sốt rét [ 羽斑蚊 ] / VŨ BAN VĂN / n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi... -
はまべ
[ 浜辺 ] n bãi biển/bờ biển 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang... -
はまりこむ
Mục lục 1 [ はまり込む ] 1.1 n 1.1.1 chôn chân 1.2 n 1.2.1 mắc kẹt [ はまり込む ] n chôn chân n mắc kẹt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.