Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばくをあげる

[ 獏を揚げる ]

adj-na

vén màn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばくやく

    Mục lục 1 [ 爆薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc nổ 1.1.2 thuốc gây nổ/chất gây nổ [ 爆薬 ] n thuốc nổ thuốc gây nổ/chất gây nổ
  • ばちがい

    Mục lục 1 [ 場違い ] 1.1 exp 1.1.1 không thích hợp/không hợp chỗ 1.2 adj-na 1.2.1 lạc lõng 1.3 n 1.3.1 sự không đúng chỗ [ 場違い...
  • ばちあたり

    Mục lục 1 [ 罰当たり ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 bị trừng phạt/bị báo ứng 1.2 n 1.2.1 sự bị trừng phạt/sự bị báo ứng [...
  • ばった

    Mục lục 1 [ 飛蝗 ] 1.1 / PHI * / 1.2 n 1.2.1 Con châu chấu 2 [ 蝗虫 ] 2.1 / * TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 Con châu chấu 2.3 n 2.3.1 châu chấu...
  • ばっきそう

    Kỹ thuật [ ばっ気槽 ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank]
  • ばっきそうち

    Kỹ thuật [ ばっ気装置 ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater]
  • ばっきんをとる

    [ 罰金をとる ] n phạt tiền
  • ばっきんやっかん

    Mục lục 1 [ 罰金約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản phạt 2 Kinh tế 2.1 [ 罰金約款 ] 2.1.1 điều khoản phạt [penalty clause] [ 罰金約款...
  • ばっくみらーとりつけぶ

    Kỹ thuật [ バックミラー取り付け部 ] núm bắt gương
  • ばっく・つー・ばっくしんようじょう

    Kinh tế [ バック・ツー・バック信用状 ] thư tín dụng giáp lưng [back-to-back letter of credit/back-to-back credit] Category : Ngoại...
  • ばっそく

    Mục lục 1 [ 罰則 ] 1.1 n 1.1.1 qui tắc xử phạt 2 Kinh tế 2.1 [ 罰則 ] 2.1.1 điều khoản xử phạt/quy định xử phạt [penal...
  • ばっちみだしぶんしょ

    Tin học [ バッチ見出し文書 ] tài liệu có tiêu đề bó [batch-header document]
  • ばっちしょり

    Tin học [ バッチ処理 ] xử lý bó [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó các chỉ lệnh...
  • ばっちり

    adv một cách hoàn hảo/hoàn toàn thích đáng/một điều chắc chắn
  • ばってきする

    [ 抜擢する ] vs đề bạt
  • ばっし

    Mục lục 1 [ 抜糸 ] 1.1 / BẠT MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 2 [ 抜歯 ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng 3 [ 抜歯 ] 3.1 / BẠT...
  • ばっしする

    Mục lục 1 [ 抜糸する ] 1.1 n 1.1.1 cắt chỉ 2 [ 抜歯する ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng [ 抜糸する ] n cắt chỉ [ 抜歯する ] n nhổ...
  • ばっさい

    [ 伐採 ] n việc chặt (cây) 原始林の伐採をはじめる: bắt đầu khai thác rừng nguyên thủy
  • ばっかり

    n chỉ có một/duy nhất
  • ばっすい

    Mục lục 1 [ 抜粋 ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 [ 抜粋する ] 2.1 vs 2.1.1 trích đoạn 3 Tin học 3.1 [ 抜粋 ] 3.1.1 rút/trích [extract]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top