Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぶつ

Mục lục

[ 打つ ]

v5t

đánh
50年にわたる~による支配に終止符を打つ :Đánh dấu chấm dứt 50 năm dưới sự thống trị của_
現役生活にピリオドを打つ〔スポーツ選手などが〕 :Đánh dấu chấm hết sự nghiệp thi đấu của <Vận động viên thể thao...>

[]

/ PHẬT /

n

Phật thích ca/đạo phật
知らぬが仏 :Cái gì mà bạn không biết thì sẽ không làm hại bạn.
神も仏もあったもんじゃない。:Không hề có công lý trên thế giới này/ làm gì có thần hay Phật trên thế gian này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぶつぎり

    [ ぶつ切り ] v5s cắt lớn
  • ぶつくさ

    adv than van/càu nhàu/lẩm bẩm
  • ぶつぐ

    [ 仏具 ] n phật cụ
  • ぶつだん

    Mục lục 1 [ 仏壇 ] 1.1 n 1.1.1 bàn thờ 2 [ 仏壇 ] 2.1 / PHẬT ĐÀN / 2.2 n 2.2.1 Bàn thờ phật/Phật đàn [ 仏壇 ] n bàn thờ [...
  • ぶつだんにはなをあげる

    Mục lục 1 [ 仏壇に花を上げる ] 1.1 / PHẬT ĐÀN HOA THƯỢNG / 1.2 exp 1.2.1 dâng hoa lên bàn thờ Phật [ 仏壇に花を上げる...
  • ぶつてきそんがい

    Mục lục 1 [ 物的損害 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / 1.2 n 1.2.1 Thiệt hại vật chất [ 物的損害 ] / VẬT ĐÍCH TỔN HẠI / n...
  • ぶつてきしょうこ

    Mục lục 1 [ 物的証拠 ] 1.1 / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / 1.2 n 1.2.1 vật chứng [ 物的証拠 ] / VẬT ĐÍCH CHỨNG CỨ / n vật chứng...
  • ぶつぶつ

    Mục lục 1 [ 物々 ] 1.1 n 1.1.1 vật/ hàng hoá 1.1.2 sự phát ban 1.2 adv 1.2.1 làu bàu/lầm bầm 1.3 n 1.3.1 sự làu bàu/sự lầm bầm...
  • ぶつぶつこうかん

    [ 物々交換 ] n hình thức giao dịch hàng đổi hàng/hình thức hàng đổi hàng/phương thức hàng đổi hàng 物々交換で取引する:...
  • ぶつぶついう

    Mục lục 1 [ ぶつぶつ言う ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶつ言う ] n làu bàu lằm bằm
  • ぶつぶつ言う

    Mục lục 1 [ ぶつぶついう ] 1.1 n 1.1.1 làu bàu 1.1.2 lằm bằm [ ぶつぶついう ] n làu bàu lằm bằm
  • ぶつぼうする

    [ 熱望する ] n hoài bão
  • ぶつみょう

    Mục lục 1 [ 仏名 ] 1.1 / PHẬT DANH / 1.2 n 1.2.1 tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh [ 仏名 ] / PHẬT DANH / n tên hiệu theo nhà Phật/Phật...
  • ぶつがく

    Mục lục 1 [ 仏学 ] 1.1 / PHẬT HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phật học [ 仏学 ] / PHẬT HỌC / n Phật học
  • ぶつぜい

    Mục lục 1 [ 物税 ] 1.1 / VẬT THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân [ 物税 ] / VẬT THUẾ / n thuế...
  • ぶつじょうたんぽ

    Kinh tế [ 物上担保 ] sự đảm bảo thực sự/sự thế chấp thực sự [property security (real security)]
  • ぶつしつせいかつ

    [ 物質生活 ] n đời sống vật chất
  • ぶつける

    Mục lục 1 [ 打付ける ] 1.1 / ĐẢ PHÓ / 1.2 v1 1.2.1 đập mạnh/đánh mạnh/đánh và tấn công/húc mạnh [ 打付ける ] / ĐẢ...
  • ぶつご

    Mục lục 1 [ 仏語 ] 1.1 / PHẬT NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Phật ngữ/ngôn từ nhà Phật [ 仏語 ] / PHẬT NGỮ / n Phật ngữ/ngôn từ nhà...
  • ぶつかる

    Mục lục 1 n 1.1 va 2 n 2.1 va chạm 3 v5r 3.1 va vào/đập vào/va chạm n va n va chạm v5r va vào/đập vào/va chạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top