Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろう付け用フラックス

Kỹ thuật

[ ろうづけようフラックス ]

thuốc hàn vẩy [brazing flux]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ろうりょく

    Mục lục 1 [ 労力 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao lực/ công sức 1.1.2 nhân công 1.1.3 hơi sức [ 労力 ] n sự lao lực/ công sức その会社は、データ収集のために時間と労力と資金をつぎ込んだ。 :Công...
  • ろうろう

    Mục lục 1 [ 朗朗 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kêu/vang (âm thanh) 1.2 n 1.2.1 sự kêu vang [ 朗朗 ] adj-na kêu/vang (âm thanh) 朗々たる声で :Bằng...
  • ろうわ

    Tin học [ 漏話 ] nhiễu xuyên âm [cross talk] Explanation : Nhiễu sinh ra bởi các đường cáp truyền đặt quá gần nhau. Đôi khi...
  • ろうれい

    [ 老齢 ] n tuổi già そのエネルギッシュな老アーティストに出会って以来、70歳が老齢だとは思わなくなった。 :Từ...
  • ろうれんな

    Mục lục 1 [ 老練な ] 1.1 n 1.1.1 sành sỏi 1.1.2 lão luyện [ 老練な ] n sành sỏi lão luyện
  • ろうもん

    [ 楼門 ] n cổng vào lầu các
  • ろうゆう

    [ 老友 ] n bạn già
  • ろうむ

    [ 労務 ] n công việc
  • ろうむしゃ

    [ 労務者 ] n thợ thuyền
  • ろうむか

    Mục lục 1 [ 労務課 ] 1.1 / LAO VỤ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 sở lao động [ 労務課 ] / LAO VỤ KHÓA / n sở lao động
  • ろう接

    Kỹ thuật [ ろうせつ ] mạ đồng và mối hàn [brazing and soldering]
  • ろかき

    Kỹ thuật [ 濾過器 ] cái lọc [filter]
  • ろかそくど

    Kỹ thuật [ ろ過速度 ] tốc độ lọc [filtration rate]
  • ろかそうち

    Kỹ thuật [ 濾過装置 ] thiết bị lọc [filtration device]
  • ろかていこう

    Kỹ thuật [ ろ過抵抗 ] sức cản quá trình lọc [resistance to filtration]
  • ろかひていこう

    Kỹ thuật [ ろ過比抵抗 ] sức cản lọc đặc trưng [specific filtration resistance]
  • ろかじょざい

    Kỹ thuật [ ろ過助剤 ] chất trợ lọc [filter aid]
  • ろ布

    Kỹ thuật [ ろふ ] vải lọc [filter cloth]
  • ろ布フィルタ

    Kỹ thuật [ ろふふぃるた ] túi lọc [bag filter]
  • ろ床

    Kỹ thuật [ ろしょう ] lớp lọc [filter bed]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top