- Từ điển Nhật - Việt
インターネットプロバイダー
Tin học
nhà cung cấp Internet/nhà cung cấp dịch vụ Internet [Internet provider]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
インターネットプロトコル
Mục lục 1 n 1.1 Giao thức Internet 2 Tin học 2.1 giao thức Internet [Internet protocol (IP)] n Giao thức Internet 次世代インターネットプロトコル:... -
インターネットフォン
Tin học điện thoại Internet [Internet Phone] -
インターネットアクセス
Tin học truy cập Internet [Internet access] -
インターネットエクスプローラ
Tin học trình duyệt IE [Internet Explorer] Explanation : Một chương trình duyệt Web rất nổi tiếng của Microsoft. -
インターネットカフェ
n cà phê Internet この新しいインターネット・カフェのコンセプトは、まさにあなたにぴったりです: quán cà phê internet... -
インターネットセキュリティ
n sự an toàn Internet/sự bảo mật Internet 完全なインターネット・セキュリティーを提供する: cung cấp bảo mật internet... -
インターネットソサエティ
Tin học cộng đồng internet/xã hội internet [Internet Society] -
インターネット閲覧ソフト
Mục lục 1 [ インターネットえつらんソフト ] 1.1 n 1.1.1 phần mềm trình duyệt Web 2 Tin học 2.1 [ インターネットえつらんソフト... -
インターネット接続
Mục lục 1 [ インターネットせつぞく ] 1.1 n 1.1.1 kết nối Internet 2 Tin học 2.1 [ インターネットせつぞ ] 2.1.1 kết nối... -
インターネット接続業者
[ インターネットせつぞくぎょうしゃ ] n các nhà cung cấp dịch vụ Internet ダイアルアップによるインターネット接続のインターネット接続業者:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemIn Port
192 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBikes
724 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe City
26 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.