Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エックスモデムシーアールシー

Tin học

giao thức XMODEM-CRC [XMODEM-CRC]
Explanation: Là một phiên bản nâng cấp của giao thức XMODEM trong đó sử dụng cơ chế kiểm tra dư vòng (CRC) để kiểm tra lỗi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エックスヨンヒャク

    Tin học chuẩn X400 [X.400] Explanation : Là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi ITU-T cho định dạng email ở tầng ứng dụng.
  • エックスワイ理論

    Kinh tế [ えっくすわいりろん ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。
  • エックスディエスエル

    Tin học xDSL [xDSL] Explanation : Là từ chung để chỉ tất cả các chuẩn DSL (digital subscriber line) sử dụng nhiều kiểu đóng...
  • エックスファー

    Tin học XFER [XFER]
  • エックスフィット

    Tin học XFIT [XFIT]
  • エックスニーゴー

    Tin học giao thức X25 [X.25] Explanation : Giao thức X.25 là một đề nghị của CCITP (ITU) định nghĩa các kết nối từ thiết bị...
  • エックスウィンドウ

    Tin học X-Window [X-Window] Explanation : Là hệ thống hiển thị phát triển bởi MIT, thường gặp trên các hệ thống UNIX. Nó có...
  • エックスエムエル

    Tin học ngôn ngữ XML [XML/eXtensible Markup Language] Explanation : XML là một tập con của SGML (Standard Generalized Markup Language) được...
  • エックスエムエス

    Tin học chuẩn XMS [XMS] Explanation : Tập các tiêu chuẩn và một môi trường điều hành mà mọi chương trình phải tuân theo để...
  • エックスエー

    Tin học chuẩn XA [XA/Extended Architecture] Explanation : Là tập các đặc tả cho ổ đĩa có thể chơi đĩa CD-ROM.
  • エックスオープン

    Tin học X-Open [X-Open] Explanation : Là đặc tả kỹ thuật cung cấp tính linh động (portable) cho các ứng dụng.
  • エックスオア

    Tin học phép XOR [XOR]
  • エックスシェープ

    Kỹ thuật hình chữ X [X-shape]
  • エックスジーエー

    Tin học chuẩn XGA [XGA/eXtended Graphics Array] Explanation : Chuẩn hiển thị video của IBM được dự định thay thế cho chuẩn cũ...
  • エックス線

    Mục lục 1 [ エックスせん ] 1.1 n 1.1.1 tia X/X quang 2 Kỹ thuật 2.1 [ エックスせん ] 2.1.1 tia rơnghen [X-rays] [ エックスせん...
  • エックス線撮影

    [ エックスせんさつえい ] n Sự chụp X quang/chụp rơgen 病院でエックス線撮影をする: chụp X quang trong bệnh viện 脳のエックス線撮影をする:...
  • エッグクレート

    Kỹ thuật sọt trứng [egg crate]
  • エッジ

    Mục lục 1 n 1.1 rìa/viền/gờ/rào/bờ rào 2 Kỹ thuật 2.1 gờ/rìa [edge] n rìa/viền/gờ/rào/bờ rào エッジ・ゲート: cổng...
  • エッジャ

    Kỹ thuật dụng cụ mài/máy bào cạnh/máy cắt mép tôn [edger]
  • エッジング圧延機

    Kỹ thuật [ えっじんぐあつえんき ] máy cán uốn cạnh [edging mill]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top