Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

クリーク

Mục lục

n

dòng suối nhỏ/cái rãnh nước/suối nhỏ/rãnh nước
ささやきクリーク: dòng suối nhỏ chảy róc rách
クリークを歩いて渡る: đi bộ qua một con suối nhỏ
浅いクリーク: rãnh nước nông

n

phai

n

rạch

n

rãnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • クリークデテクタ

    Kỹ thuật máy dò tiếng cọt kẹt [creak detector]
  • クリップ

    Mục lục 1 n 1.1 cái kẹp/cái cặp (tóc)/ghim giấy/kẹp giấy 2 n 2.1 cặp giấy 3 Kỹ thuật 3.1 cái ghim/cái cặp/cái kẹp [clip]...
  • クリップボルト

    Kỹ thuật bulông bắt kẹp [clip bolt]
  • クリップボード

    Tin học bảng ghi tạm [clipboard] Explanation : Trong một môi trường cửa sổ như Microsoft Windows hoặc Macintosh Finder, đây là một...
  • クリップボードコンピュータ

    Tin học máy tính kiểu bảng hồ sơ [clipboard computer] Explanation : Là loại máy tính mà bề ngoài cũng như cách sử dụng giống...
  • クリップアート

    Tin học Hình mẫu [clip art] Explanation : Một bộ sưu tập (trong sách hoặc trên đĩa) gồm các hình vẽ, bản đồ, sơ đồ, hình...
  • クリッパ

    Kỹ thuật bộ xén/bộ hạn chế [clipper]
  • クリッパーチップ

    Tin học chíp Clipper Chip [Clipper Chip] Explanation : Là một chíp điện tử trên đó có cài đặt thuật toán mã hóa SkipJack.
  • クリッピング

    Tin học sự cắt/sự xén [clipping]
  • クリッピングパス

    Tin học đường cắt [clipping path]
  • クリック

    Tin học ấ́n phím/click chuột/nhắp chuột [click (vs)] Explanation : Ấn và thả nhanh một nút ấm trên chuột. Bạn thường gặp...
  • クリックする

    Kỹ thuật Nháy vào/Bấm vào/kích vào
  • クリプトギア

    Kỹ thuật bộ bánh răng hành tinh trong bộ vi sai [crypto gear]
  • クリティカルパス

    Kỹ thuật đường tới hạn [critical path]
  • クリティカルパスほう

    Tin học [ クリティカルパス法 ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルパス法

    Tin học [ クリティカルパスほう ] phương pháp đường tới hạn [critical path method/CPM] Explanation : Trong quản lý dự án, đây...
  • クリティカルエラー

    Tin học lỗi nặng [critical error]
  • クリティカルエラーハンドラ

    Tin học trình xử lý lỗi nặng [critical-error handler]
  • クリティカル照明

    Kỹ thuật [ くりてぃかるしょうめい ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination]
  • クリニック

    n bệnh viện nhỏ/bệnh viện tư/phòng khám tư 癌クリニック: phòng khám ung thư 特別なストレス・クリニックを行う: mở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top