Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デンツ

Kỹ thuật

răng [dents]
vết lõm/vết đập [dents]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • デンドライト

    Kỹ thuật khoáng vật có dạng như cây [dendrite]
  • デング熱

    [ でんぐねつ ] n bệnh ban giác
  • デンシチー

    Kỹ thuật mật độ [density] tỷ trọng [density]
  • デンシメータ

    Kỹ thuật tỉ trọng kế [densimeter] Explanation : Dụng cụ để đo trọng lượng riêng.
  • デンジャラスグッズ

    Kinh tế hàng nguy hiểm [DANGEROUS GOODS] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : 危険物。IATAにより、その種類や基準に応じた輸送方法が厳しく定められている。
  • デンジャシグナル

    Kỹ thuật tín hiệu nguy hiểm [danger signal]
  • デーネチャードアルコール

    Kỹ thuật rượu biến tính/rượu biến chất [denatured alcohol] Explanation : rượu cồn đã hủy tính để không thể chế thức...
  • デーモン

    n ma quỷ/ác ma
  • デーリー

    n hàng ngày/ngày ngày
  • デート

    n sự hẹn hò (trai gái)
  • デートする

    vs hẹn hò
  • デービー

    Tin học cơ sở dữ liệu [DB/database]
  • デービーマジック

    Tin học dbMAGIC [dbMAGIC]
  • デービーツー

    Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu DB2 [DB2] Explanation : DB2 là hệ quản trị dữ liệu quan hệ (relational DBMS) của IBM. Ban...
  • デービーデーシー

    Tin học DB-DC [DB-DC]
  • デービーエムエス

    Tin học hệ quản trị cơ sở dữ liệu/hệ quản lý cơ sở dữ liệu [DBMS/database management system-DBMS] Explanation : Trong lĩnh...
  • デーゲーム

    n trận đấu vào ban ngày
  • デージーチェーン

    Tin học chuỗi cánh hoa [daisy chain] Explanation : Một phương pháp nối vài ba thiết bị với nhau dọc theo buýt và quản lý các...
  • デージーチェーンせつぞく

    Tin học [ デージーチェーン接続 ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối vài...
  • デージーチェーン接続

    Tin học [ デージーチェーンせつぞく ] kết nối kiểu chuỗi cánh hoa [daisy chain connection] Explanation : Một phương pháp nối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top