Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内乱

Mục lục

[ ないらん ]

n

nội loạn
cuộc nội loạn
内乱鎮圧作戦 :Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
その戦争には、内乱を思わせる要素があった。 :Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内幕

    Mục lục 1 [ うちまく ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ ないまく ] 2.1 n 2.1.1 hậu trường [ うちまく ] n hậu trường 政党の内幕:...
  • 内交渉

    [ ないこうしょう ] n Những thỏa thuận sơ bộ
  • 内庭

    [ ないてい ] n Sân bên trong/sân trong
  • 内争

    [ ないそう ] n Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong
  • 内事

    [ ないじ ] n Việc trong cung/ nội sự
  • 内廷

    [ ないてい ] n Khuê phòng (của vua chúa)
  • 内侍

    Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có...
  • 内径

    Mục lục 1 [ ないけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないけい ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter] [ ないけい...
  • 内径びき

    Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring]
  • 内応

    [ ないおう ] n Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng
  • 内応者

    [ ないおうしゃ ] n nội ứng
  • 内心

    Mục lục 1 [ ないしん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 trong lòng 1.1.2 nội tâm/đáy lòng [ ないしん ] n, n-adv trong lòng nội tâm/đáy lòng...
  • 内圧

    Mục lục 1 [ ないあつ ] 1.1 n 1.1.1 Sức ép bên trong/áp lực bên trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないあつ ] 2.1.1 áp lực bên trong [internal...
  • 内在

    [ ないざい ] n Nội tại/tồn tại bên trong/cố hữu 彼の教育全体に内在するのは、精神的な価値観だ。 :Điều đọng...
  • 内在性

    [ ないざいせい ] n Tính cố hữu
  • 内地

    [ ないち ] n Nội địa/trong nước 地殻内地震活動 :Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất プレート内地震発生 :phát...
  • 内地米

    [ ないちまい ] n Gạo nội địa/gạo sản xuất trong nước
  • 内包

    [ ないほう ] n Sự bao hàm/sự nội hàm 内包演算子 :Toán nội hàm
  • 内包する

    Kỹ thuật [ ないほうする ] ngoại tiếp
  • 内分

    [ ないぶん ] n Bí mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top