Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内乱

Mục lục

[ ないらん ]

n

nội loạn
cuộc nội loạn
内乱鎮圧作戦 :Các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn
その戦争には、内乱を思わせる要素があった。 :Có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc chiến tranh đó.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 内幕

    Mục lục 1 [ うちまく ] 1.1 n 1.1.1 hậu trường 2 [ ないまく ] 2.1 n 2.1.1 hậu trường [ うちまく ] n hậu trường 政党の内幕:...
  • 内交渉

    [ ないこうしょう ] n Những thỏa thuận sơ bộ
  • 内庭

    [ ないてい ] n Sân bên trong/sân trong
  • 内争

    [ ないそう ] n Sự xung đột nội bộ/sự xung đột bên trong
  • 内事

    [ ないじ ] n Việc trong cung/ nội sự
  • 内廷

    [ ないてい ] n Khuê phòng (của vua chúa)
  • 内侍

    Mục lục 1 [ ないし ] 1.1 n 1.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung 2 [ ないじ ] 2.1 n 2.1.1 Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có...
  • 内径

    Mục lục 1 [ ないけい ] 1.1 n 1.1.1 Đường kính trong 2 Kỹ thuật 2.1 [ ないけい ] 2.1.1 đường kính trong [inside diameter] [ ないけい...
  • 内径びき

    Kỹ thuật [ ないけいびき ] sự doa [boring]
  • 内応

    [ ないおう ] n Sự thông đồng với kẻ địch/sự phản bội/sự nội ứng

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Human Body

1.589 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem

Birds

359 lượt xem

The Space Program

205 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top