Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

搬送波

Tin học

[ はんそうは ]

sóng mang/sóng truyền thông [carrier wave]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 搭乗

    [ とうじょう ] n việc lên máy bay 123便のデイトン行きは、ただ今すべてのお座席のお客さまにご搭乗いただいております。 :Xin...
  • 搭乗する

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 lên máy bay 2 [ とうじょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đáp [ とうじょう ] vs lên máy bay 客は全員搭乗した:...
  • 搭乗券

    [ とうじょうけん ] n vé máy bay 搭乗券を置き忘れることを心配する :lo lắng vì quên đặt vé máy bay ご搭乗の際は搭乗券と身分証明書をご用意ください :Xin...
  • 搭乗員

    [ とうじょういん ] n Thành viên đoàn thủy thủ/thủy thủ đoàn/ phi đội 人類を火星へ連れて行く最初の宇宙船の搭乗員 :phi...
  • 搭乗案内

    [ とうじょうあんない ] n sự hướng dẫn trên tàu/ hướng dẫn lên máy bay 出発の_分前に搭乗案内のアナウンスをかける :đưa...
  • 搭載

    [ とうさい ] n sự trang bị/sự lắp đặt kèm theo
  • 搭載する

    Mục lục 1 [ とうさい ] 1.1 vs 1.1.1 trang bị/lắp đặt kèm theo 2 [ とうさいする ] 2.1 vs 2.1.1 xếp lên 2.1.2 đăng tải [ とうさい...
  • 携える

    Mục lục 1 [ たずさえる ] 1.1 v1 1.1.1 mang/xách/cầm 1.1.2 cùng đi/đi theo [ たずさえる ] v1 mang/xách/cầm 手を ~: cầm tay...
  • 携帯

    Mục lục 1 [ けいたい ] 1.1 n 1.1.1 sự mang theo/sự đem theo/sự cầm theo/sự xách tay/sự cầm tay 1.1.2 điện thoại di động/di...
  • 携帯型

    Tin học [ けいたいがた ] khả chuyển/linh động/di động [portable (a-no)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng...
  • 携帯する

    [ けいたい ] vs mang theo/đem theo/cầm theo 今やコンピュータは非常に小型化し、まるで服を着るように携帯することができる:...
  • 携帯可能

    Tin học [ けいたいかのう ] khả chuyển/linh động/di động [portable (an)] Explanation : Khả năng làm việc với nhiều phần cứng...
  • 携帯端末

    Tin học [ けいたいたんまつ ] thiết bị cuối di động [portable terminal]
  • 携帯用

    Mục lục 1 [ けいたいよう ] 1.1 n 1.1.1 xách tay 2 Tin học 2.1 [ けいたいよう ] 2.1.1 khả chuyển/linh động/di động [portable...
  • 携帯電話

    Mục lục 1 [ けいたいでんわ ] 1.1 n 1.1.1 máy điện thoại di động 1.1.2 điện thoại di động 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいたいでんわ...
  • 携帯電話機

    [ けいたいでんわき ] n máy điện thoại di động
  • 携帯情報端末

    Tin học [ けいたいじょうほうたんまつ ] máy trợ giúp kỹ thuật số cá nhân/PDA [personal digital assistant (PDA)] Explanation :...
  • 携わる

    [ たずさわる ] v5r tham gia vào việc/làm việc 教育に ~: tham gia làm công tác giáo dục
  • 搾取

    [ さくしゅ ] n sự bóc lột
  • 搾取する

    Mục lục 1 [ さくしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 khai thác/vắt/ép 1.1.2 bóc lột 2 [ さくしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 Bóc lột [ さくしゅ ] vs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top