Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

棒グラフ

Tin học

[ ぼうグラフ ]

đồ thị thanh [bar graph]
Explanation: Trong đồ họa giới thiệu, đây là loại đồ thị gồm các thanh nằm ngang thường dùng để biểu thị giá trị của các khoản mục không liên quan nhau trục x nằm dọc là trục chủng loại, và trục y nằm ngang là trục giá trị. Một loại đồ thị tương tự có các thanh thẳng đứng và được gọi là đồ thị cột. Tuy nhiên, trong thực tế cả hai đều được gọi là đồ thị thanh. Đối với đồ họa giới thiệu chuyên nghiệp, dùng đồ thị thanh (nằm ngang) để tập trung vào giá trị nhưngiá trị bằng đôla hoặc số lượng thùng thóc, ngô, và đậu thu hoạch được trong một số vùng hoặc một số nước. Dùng đồ thị cột thì gây ấn tượng về sự thay đổi (số lượng thùng thóc, ngô, và đậu thu hoạch được trong những năm 1980, 1985, 1990 để dự báo cho 1995, chẳng hạn).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 棒を引き抜く

    [ ぼうをひきぬく ] n nhổ sào
  • 棒立ち

    [ ぼうだち ] n sự lồng lên/sự chồm lên (ngựa..) 人)を心臓が止まるほど驚かせて棒立ちにさせる :Làm cho ai giật...
  • 棒高跳び

    [ ぼうたかとび ] n nhảy xào
  • 棒暗記

    [ ぼうあんき ] n kiểu học thuộc lòng lung tung ~の名前を棒暗記させられる :Bị bắt học vẹt tên của_ 「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」 :\"Cậu...
  • 棄てる

    Mục lục 1 [ すてる ] 1.1 n 1.1.1 vứt 1.1.2 từ bỏ 1.1.3 hẩm hiu 1.1.4 bỏ [ すてる ] n vứt từ bỏ hẩm hiu bỏ
  • 棄却

    Mục lục 1 [ ききゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự vứt bỏ/sự bỏ đi/chối bỏ 1.1.2 sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)/bác bỏ [...
  • 棄却する

    Mục lục 1 [ ききゃく ] 1.1 vs 1.1.1 bác bỏ/bác 2 [ ききゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ/vứt bỏ/từ bỏ/bác bỏ [ ききゃく ] vs...
  • 棄児

    [ きじ ] n trẻ bị bỏ rơi
  • 棄権

    [ きけん ] n sự bỏ quyền/bỏ quyền/không thực thi quyền/bỏ phiếu trắng 有権者の棄権数は最悪を記録した: số lượng...
  • 棄権する

    [ きけんする ] vs bỏ quyền/rút lui/bỏ cuộc/bỏ phiếu trắng マラソンで途中棄権する: rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông...
  • 棄権率

    [ きけんりつ ] n tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu/tỷ lệ bỏ phiếu trắng 投票の棄権率が記録的に高い: tỷ lệ không tham...
  • 棕櫚

    [ しゅろ ] n dừa
  • 棋士

    [ きし ] n ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ へぼ棋士: cờ thủ chơi kém 将棋棋士: người chơi cờ tướng chuyên nghiệp
  • 棋譜

    [ きふ ] n kết quả trò chơi/thành tích chơi game
  • 椎骨

    [ ついこつ ] n đốt sống 椎骨から成る :hình thành nên từ đốt sống 椎骨の間の開口部を通して脊柱から出る :nhô...
  • 植える

    Mục lục 1 [ うえる ] 1.1 v1 1.1.1 vun trồng 1.1.2 trông trọt 1.1.3 trồng (cây)/gieo hạt [ うえる ] v1 vun trồng trông trọt trồng...
  • 植わる

    Mục lục 1 [ うわる ] 1.1 v5r 1.1.1 mọc 1.1.2 được trồng/trồng [ うわる ] v5r mọc được trồng/trồng
  • 植物

    Mục lục 1 [ しょくぶつ ] 1.1 v5r 1.1.1 thảo mộc 1.1.2 cỏ cây 1.2 n 1.2.1 thực vật/cây cối [ しょくぶつ ] v5r thảo mộc cỏ...
  • 植物学

    [ しょくぶつがく ] n thực vật học
  • 植物学者

    [ しょくぶつがくしゃ ] n nhà thực vật học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top