Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ まぶた ]

n

mí mắt
mi mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 瞑る

    Mục lục 1 [ つぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhắm mắt 2 [ つむる ] 2.1 v5r 2.1.1 nhắm mắt [ つぶる ] v5r nhắm mắt ほこりが目に入らないように目をつぶる:...
  • 瞑想

    [ めいそう ] n sự suy ngẫm/sự ngẫm ngợi/sự trầm tư/sự mặc tưởng 暫時瞑想した後 :Sau một thời gian suy ngẫm
  • 玄妙

    [ げんみょう ] n sự huyền diệu/điều huyền diệu/huyền diệu
  • 玄妙な

    Mục lục 1 [ げんみょうな ] 1.1 n 1.1.1 huyền ảo 1.1.2 diệu huyền [ げんみょうな ] n huyền ảo diệu huyền
  • 玄人

    [ くろうと ] n chuyên gia/người có chuyên môn/người có tay nghề/người lão luyện trong nghề 北風が吹くときは、釣りの玄人は出掛けない:...
  • 玄冬

    Mục lục 1 [ けんとう ] 1.1 n 1.1.1 mùa đông/đông 2 [ げんとう ] 2.1 n 2.1.1 mùa đông/đông [ けんとう ] n mùa đông/đông スキーに行けるので、私は冬が好きだ(玄冬):...
  • 玄米

    [ げんまい ] n gạo lứt/gạo chưa xay xát/thóc 私は玄米に切り替えて、野菜をたくさん食べ始めてから、体調が良くなったわ:...
  • 玄米茶

    [ げんまいちゃ ] n chè gạo rang
  • 玄関

    [ げんかん ] n phòng ngoài/lối đi vào/sảnh trong nhà 玄関(の広間)に入って行く: đi vào sảnh trong (của phòng lớn) (人)の家の立派な玄関 :...
  • 玄関のベル

    [ げんかんのベル ] n chuông cửa/chuông (人)の玄関のベルを押す: ấn chuông cửa nhà ai 「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」:...
  • 玄関の間

    [ げんかんのま ] n phòng ngoài
  • 玄関番

    [ げんかんばん ] n người gác cổng/người gác cửa
  • 玄武岩

    [ げんぶがん ] n đá bazan 海洋底玄武岩: Đá bazan dưới đáy biển 高アルミナ玄武岩: Đá bazan alumina cao 石英玄武岩:...
  • Mục lục 1 [ りつ ] 1.1 n-suf 1.1.1 hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ [ りつ ] n-suf hệ số [vật lý]/ tỷ lệ 国際通貨基金が予測する成長率_%に直面する :Đối...
  • 率いる

    [ ひきいる ] v1 dẫn dắt, chỉ huy その悲しむべき事件の調査を率いる: Chỉ huy điều tra sự kiện bi thảm đó.
  • 率先

    [ そっせん ] n sự dẫn đầu
  • 率先垂範

    Kinh tế [ そっせんすいはん ] làm mẫu bằng sáng tạo của riêng mình/sáng kiến dẫn đầu [Taking Initiative] Explanation : 管理者の期待像としてよく引き合いに出されることばであり、自ら先頭に立ってやってみせ、他への模範を示すことをいう。///管理者は絶えず部下の手本、見本となるような考え方、態度、行動を求められているのである。///率先垂範で大切なことは、何でも自分が先頭に立って行動することではない。率先すべきことと、そうでないことを仕分けすることである。率先すべきことは、他の模範となるべきこと、他人のいやがることを進んで引き受けること、新しいことや困難なことに挑戦すること、などがある。
  • 率直

    Mục lục 1 [ そっちょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn 1.2 n 1.2.1 Tính thật thà/tính chân thật/tính...
  • 率直な

    [ そっちょくな ] n thẳng thắn
  • Mục lục 1 [ ぎょく ] 1.1 n 1.1.1 con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu 2 [ たま ] 2.1 n 2.1.1 ngọc/ngọc trai/hạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top