- Từ điển Nhật - Việt
競走馬
Mục lục |
[ きょうそうば ]
n
tuấn mã
Ngựa đua
- 競走馬に賭ける: đặt cược vào ngựa đua
- 競走馬の血統を批評する: bình luận nòi của ngựa đua
- 競走馬の飼育者: người nuôi ngựa đua
- 競走馬の彫刻: tạc tượng ngựa đua
- 競走馬購入の手付金: trả tiền mua ngựa đua
- 日本競走馬協会: hiệp hội ngựa đua Nhật Bản
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
競技
Mục lục 1 [ きょうぎ ] 1.1 n 1.1.1 tranh đua 1.1.2 cuộc thi đấu/thi đấu/trận thi đấu [ きょうぎ ] n tranh đua cuộc thi đấu/thi... -
競技場
Mục lục 1 [ きょうぎじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòng đua 1.1.2 sân vận động/nhà thi đấu/sân thi đấu [ きょうぎじょう ] n vòng... -
競技者
[ きょうぎしゃ ] n người thi đấu/vận động viên/tuyển thủ 競技者[出場者]の方々にどのようなメッセージを送られますか?:... -
競技者代理人
[ きょうぎしゃだいりにん ] n đại diện vận động viên/người quản lý vận động viên -
競泳
[ きょうえい ] n cuộc thi bơi/thi bơi 競泳で優勝する: Chiến thắng trong cuộc thi bơi 競泳選手: vận động viên thi bơi -
竹
Mục lục 1 [ たけ ] 1.1 n 1.1.1 tre 1.1.2 cây tre [ たけ ] n tre cây tre 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。 :Trong... -
竹垣
[ たけがき ] n hàng rào tre -
竹の皮
[ たけのかわ ] n cật tre -
竹の節
[ たけのふし ] n đốt tre -
竹の新芽
[ たけのしんめ ] n búp măng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
282 lượt xemThe City
26 lượt xemAir Travel
283 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"